30-06-2020  

Bảng Giá Đất Thị Xã Buôn Hồ 2020 – 2024

Bảng Giá Đất Thị Xã Buôn Hồ 2020 – 2024 Full

Để hỗ trợ đến khách hàng dễ dàng tra cứu giá thuế đất tại nơi sinh sống hoặc khu vực lựa chọn đầu tư Bất Động Sản. AMAKING xin chia sẻ đầy đủ thông tin chi tiết về bảng giá đất của toàn tỉnh Đắk Lắk.

HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH ĐẮK LẮK KHOÁ IXIX. KỲ HỌP BẤT THƯỜNG. Thông qua ngày 22 tháng 05 năm 2020. Và có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 06 năm 2020

Bảng Giá Đất Thị Xã Buôn Hồ 2020 – 2024 bên dưới sẽ cập nhật chi tiết các khu vực mà quý khách đang tìm kiếm

Bảng giá thuế đất tại Thị Xã Buôn Hồ

Bảng Giá đất trồng cây hàng năm khác

ĐVT: Đồng/m2

STT

Đơn vị hành chính

Mức giá

Vị trí 1

Vị trí 2

Vị trí 3

1

Phường An Lạc

39.000

35.000

 

2

Phường An Bình

39.000

35.000

32.000

3

Phường Bình Tân

39.000

35.000

 

4

Phường Đạt Hiếu

39.000

35.000

 

5

Phường Đoàn Kết

39.000

35.000

32.000

6

Phường Thiện An

39.000

35.000

32.000

7

Phường Thống Nhất

39.000

35.000

32.000

9

Xã Bình Thuận

34.000

30.000

 

10

Xã Cư Bao

34.000

30.000

27.000

8

Xã Ea BLang

34.000

30.000

27.000

11

Xã Ea Drông

34.000

30.000

27.000

12

Xã Ea Siên

34.000

30.000

27.000 

Bảng Giá đất trồng cây lâu năm

ĐVT: Đồng/m2

STT

Đơn vị hành chính

Mức giá

Vị trí 1

Vị trí 2

Vị trí 3

1

Phường An Lạc

70.000

55.000

 

2

Phường An Bình

70.000

55.000

50.000

3

Phường Bình Tân

46.000

42.000

 

4

Phường Đạt Hiếu

70.000

55.000

50.000

5

Phường Đoàn Kết

46.000

42.000

40.000

6

Phường Thiện An

48.000

45.000

42.000

7

Phường Thống Nhất

46.000

42.000

40.000

8

Xã Bình Thuận

40.000

35.000

 

9

Xã Cư Bao

40.000

35.000

32.000

10

Xã Ea BLang

40.000

35.000

32.000

11

Xã Ea Drông

34.000

30.000

27.000

12

Xã Ea Siên

34.000

30.000

27.000

1. Phường An Lạc

  • Vịtrí 1: Các tổ dân phố 3, 4, 5, 6, 7, 9, buôn Tring 1, 2, 3
  • Vịtrí 2: Khu vực còn lại

2. Phường An Bình

– Vị trí 1: Các tổ dân phố 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9;

  • Vịtrí 2: Các tổ dân phố 10, 11, 12;
  • Vịtrí 3: Các khu vực còn lại

3. Phường Bình Tân

  • Vịtrí 1: Các tổ dân phố 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7;
  • Vịtrí 2: Các khu vực còn lại

4. Phường Đạt Hiếu

  • Vịtrí 1: Các tổ dân phố Đạt Hiếu 1, Đạt Hiếu 2, Đạt Hiếu 3, Đạt Hiếu 6;
  • Vịtrị 2: Các tổ dân phố 1, 2, Tân Lập 1, Đạt Hiếu 4, Đạt Hiếu 5, Đạt Hiếu 7,
  • Vịtrí 3: Các khu vực còn lại

5. Phường Đoàn Kết

  • Vịtrí 1: Các tổ dân phố 1, 2;
  • Vịtrí 2: Các tổ dân phố 3, 5;
  • Vịtrí 3: Các khu vực còn lại

6. Phường Thiện An

  • Vịtrí 1: Các tổ dân phố 1, 2, 3, 4, 6;
  • Vịtrí 2: Các tổ dân phố 5, 7;
  • Vịtrí 3: Các khu vực còn lại

 

7. Phường Thống Nhất

  • Vịtrí 1: Các tổ dân phố 1, 2 Hợp Thành 1, Hợp Thành 2, Hợp Thành 3, Hợp Thành 4, Tân Hà 1;
  • Vịtrí 2: Các tổ dân phố Tân Hà 2, Tân Hà 3, Tân Hà 4;
  • Vịtrí 3: Các khu vực còn lại.

8. Xã Bình Thuận

  • Vịtrí 1: Các thôn Bình Minh 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, thôn Bình Thành 1, 2, 3, 4, 5, thôn Bình Hòa 1A, 1B, 2, 3, 4A, 4B, buôn Dut;
  • Vịtrí 2: Các khu vực còn lại.

9.   Bao

  • Vịtrí 1: Các thôn Tây Hà 1, Tây Hà 2, Tây Hà 3, Tây Hà 4, Tây Hà 5, Tây Hà 6, 9A, 9B;
  • Vịtrí 2: Các thôn 8, Sơn Lộc 1, Sơn Lộc 2, Sơn Lộc 3;
  • Vịtrí 3: Các khu vực còn lại.

10.  Ea BLang

  • Vịtrí 1: Các thôn Đông Xuân, Quyết Thắng, buôn Tring 4;
  • Vịtrí 2: Các thôn Tân Lập, Tân Tiến, Tân Hòa;
  • Vịtrí 3: Các khu vực còn lại.

11. Xã Ea Drông

  • Vịtrí 1: Các thôn 5, 6; Các buôn KLat A, KLat B, KLat C, Hnĕ, Trâp, Pheo, Sing A, Kmiên;
  • Vịtrí 2: Thôn 7; Các buôn Tung Krǎk, Dhu, KJoh A, KJoh B, Sing B, ALê Gŏ;
  • Vịtrí 3: Các khu vực còn lại.

12.  Ea Siên

  • Vịtrí 1: Các thôn 1A, 1B, 5, 2A, 2B;
  • Vịtrí 2: Các thôn 3, 7, 8, buôn DLung 2;
  • Vịtrí 3: Các khu vực còn lại.

Bảng Giá đất  tại nông thôn

ĐVT: Đồng/m2

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

I

 Bình Thuận

 

 

 

 

 

1

 

 

 

Đường vào Trung tâm xã

 

Quốc lộ 14

Đầu ranh giới đất nhà thờ Mân Côi (thửa đất 75,

TBĐ số 11)

 

750.000

Đầu ranh giới đất nhà thờ Mân Côi (thửa đất 75, TBĐ

số 11)

Hết ranh giới đất cây xăng Thịnh Phong (thửa

đất 62, TBĐ số 78)

 

1.000.000

Hết ranh giới đất cây xăng Thịnh Phong (thửa đất 62,

TBĐ số 78)

Hết ranh giới đất nhà bà Phan Thị Ngành (thửa

đất 20, TBĐ số 85)

 

600.000

 

 

 

2

 

 

 

Khu vực ngã tư Bình Thành

Ngã tư Bình Thành (về hướng Bắc)

Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Bá Phụng (thửa

đất 01, TBĐ số 67)

 

600.000

Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Bá Phụng (thửa đất

01, TBĐ số 67)

Đường vào thôn Bình Thành 1

 

400.000

Ngã tư Bình Thành (về hướng Đông)

Hết ranh giới đất nhà ông Văn Đức Nghĩa (thửa đất

89, TBĐ số 67)

 

500.000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Khu vực ngã tư Bình Hòa

Ngã tư Bình Hòa (về hướng Đông)

Hết Sân vận động của xã

600.000

 

Hết Sân vận động của xã

Hết ranh giới đất nhà bà Khiêm (thửa đất 09,

TBĐ số 87)

 

500.000

Ngã tư Bình Hoà (về phía Bắc)

Hết ranh giới đất Phan Thị Ngành (thửa đất 20,

TBĐ số 85)

 

750.000

Ngã tư Bình Hòa (về hướng Tây)

Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Minh Tấn (thửa

đất 79, TBĐ số 85)

 

600.000

Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Minh Tấn (thửa đất

79, TBĐ số 85)

 

Đầu buôn Jút

 

500.000

Ngã tư Bình Hòa (về hướng Nam)

Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Chín (thửa

đất 88, TBĐ số 91)

 

350.000

Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Chín (thửa đất

88, TBĐ số 91)

Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Sang (thửa

đất 14, TBĐ số 42)

 

300.000

Ngã ba vào đập Ea Phê

Hết ranh giới đất nhà ông Phạm Văn Tuấn (thửa đất

250.000

 

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

 

27, TBĐ số 42)

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

Khu vực Bình Thành

Ngã ba vào thôn Bình Thành IV

Hết ranh giới đất nhà ông Trần Hợp (thửa đất 59,

TBĐ số 67)

 

200.000

Ngã ba vào thôn Bình Thành III

Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Lương An (thửa

đất 45, TBĐ số 67)

 

200.000

Ngã ba vào thôn Bình Thành III

Hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Minh

(thửa đất 25, TBĐ số 27)

 

200.000

Ngã ba vào thôn Bình Thành II

Hết ranh giới đất nhà ông Trần Văn Hà (thửa đất

01, TBĐ số 68)

 

200.000

Ngã ba vào thôn Bình Thành II

Hết ranh giới thửa đất ông Phạm Văn Phong

(thửa đất 66, TBĐ số 62)

 

200.000

Ngã ba vào thôn Bình Thành I

Hết ranh giới đất nhà ông Phạm Bạo (thửa đất 22,

TBĐ số 62)

 

200.000

 

 

 

5

 

 

 

Khu vực Bình Minh

Ngã ba Bình Minh 3 và Bình Minh 5

Hết ranh giới đất nhà ông Mai Văn Kim (thửa đất

61, TBĐ số 76)

 

200.000

 

Ngã ba Bình Minh 3

Hết ranh giới đất Chùa Phổ Tế (thửa đất 62,

TBĐ số 70)

 

200.000

Từ cổng chào thôn Bình Minh 2

Hết ranh giới đất nhà bà Trương Thị Cúc (thửa

đất 06, TBĐ số 76)

 

200.000

6

Khu vực còn lại

180.000

II

 Cư Bao

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

Quốc lộ 14

Đèo Hà Lan (giáp ranh giới phường Bình Tân)

Ngã ba nhà ông Điền đường vào đập Ea Kram

(thửa đất 17, TBĐ số 60)

 

1.000.000

Ngã ba nhà ông Điền đường vào đập Ea Kram (thửa đất

17, TBĐ số 60)

Ngã ba nhà Thờ Công Chính- Cư Bao (thửa đất

22, TBĐ số 74)

 

1.350.000

Ngã ba nhà Thờ Công Chính- Cư Bao (thửa đất

22, TBĐ số 74)

Ngã ba nhà ông Thành, ông Tứ (thửa đất 122,

TBĐ số 79)

 

1.600.000

Ngã ba nhà ông Thành, ông Tứ (thửa đất 122, TBĐ số

79)

Giáp ranh giới huyện CưMgar

 

1.500.000

 

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

 

2

Đường vào buôn Gram

 

Quốc lộ 14

Ngã ba nhà ông Cao Đình Phương (thửa đất

34, TBĐ số 73)

 

450.000

 

3

Đường vào đập Ea Kram

 

Quốc lộ 14

Ngã ba nhà ông Bùi Văn Hoà (thửa đất 29, TBĐ

số 61)

 

400.000

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

Đường đi Bình Hoà

 

Ngã ba Quốc lộ 14

Hết ranh giới đất Trường Nguyễn Văn Trỗi (thửa

đất 38, TBĐ số 80)

 

1.000.000

Hết ranh giới đất Trường Nguyễn Văn Trỗi (thửa đất

38, TBĐ số 80)

Ngã tư trước cổng thôn Sơn Lộc 2 (thửa đất 105,

TBĐ số 80)

 

400.000

Ngã tư trước cổng thôn Sơn Lộc 2 (thửa đất 105, TBĐ

số 80)

Ngã ba cổng chào đường vào thôn 8 nhà ông Lành

(thửa đất 37, TBĐ số 88)

 

300.000

Ngã ba cổng chào đường vào thôn 8 nhà ông Lành (thửa

đất 37, TBĐ số 88)

Ngã ba nhà bà Bùi Thị Liên – Thôn 8 (thửa đất

66, TBĐ số 77)

 

240.000

5

Đường vào chợ Cư Bao

Quốc lộ 14

Đến cổng B chợ

800.000

 

6

 

Đường vào Chùa Linh Thứu

Quốc lộ 14

Đến hết ranh giới đất trạm Y tế xã

300.000

Hết ranh giới đất trạm Y tế xã

Nghĩa địa thôn Sơn Lộc 3

250.000

7

Đường song song với Quốc lộ 14

Dãy 1

270.000

8

Các đường giao với Quốc lộ 14

Quốc lộ 14

Dãy 1

350.000

Dãy 1

Dãy 2

200.000

9

Các đường bao quanh chợ xã Cư Bao

1.000.000

10

Khu vực còn lại

180.000

III

 Ea BLang

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

Đường trục chính vào xã Ea Blang

 

Đầu cầu buôn Tring

Hết ranh giới đất cây xăng Nhà ông Minh

(thửa đất 23, TBĐ số 08)

 

450.000

Hết ranh giới đất cây xăng nhà ông Minh (thửa đất 23,

TBĐ số 08)

Hết ranh giới thửa đất Y Hao Mlô (thửa 54, TBĐ

số 07)

 

1.200.000

 

Hết ranh giới thửa đất Y Hao Mlô (thửa 54, TBĐ số 07)

 

Hết ranh giới đất Trung Tâm dạy nghề TX Buôn Hồ

 

960.000

 

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

 

 

Hết ranh giới đất Trung

Tâm dạy nghề TX Buôn Hồ

Giáp ranh giới xã Ea Siên

300.000

Ngã ba đi xã Ea Blang và Ea Drông

Ngã tư đường đi vào Nghĩa địa Thị xã Buôn

Hồ

 

1.000.000

Ngã tư đường đi vào Nghĩa địa Thị xã Buôn Hồ

Giáp ranh giới xã Ea Drông

360.000

2

Khu vực chợ

Đường bao quanh chợ

700.000

3

Đường bao quanh chợ kéo dài

Nhà ông Bùi Văn Tiên (thửa đất 96, TBĐ số 48)

Kênh cấp I – nhà ông Á (thửa đất 02, TBĐ số 05)

360.000

 

4

Trần Hưng Đạo kéo dài

Cầu Rôsy

Cầu Rosy + 200m

2.400.000

Cầu Rosy + 200m

Giáp xã Tân Lập huyện Krông Búk

2.000.000

 

5

Trục chính thôn Tân Lập

Nhà ông Nguyễn Thanh Hương (thửa đất 47, TBĐ

số 2)

Hết ranh giới đất nhà ông Đặng Xuân Ngọc (thửa

đất 52, TBĐ số 6)

 

300.000

 

6

Trục chính thôn Tân Tiến

Nhà ông Trần Đình Thông (thửa đất 47, TBĐ số 3)

Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Khắc Nông

(thửa đất 31, TBĐ số 3)

 

300.000

 

7

Trục chính thôn Tân Tiến

Nhà ông Nguyễn Văn

Trung (thửa đất 5, TBĐ số 2)

Hết ranh giới đất nhà bà Quách Thị Thành (thửa

đất 72, TBĐ số 3)

 

300.000

 

8

Trục chính thôn Tân Hoà

Nhà ông Y Hrah Mlô (thửa đất 20, TBĐ số 2)

Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Ngọc Kiều (thửa

đất 57, TBĐ số 1)

 

300.000

 

9

Trục chính buôn Trinh 4

Nhà ông Nguyễn Quang

Tuấn (thửa đất 59, TBĐ số 51)

Hết ranh giới đất nhà ông Y Liêm Niê (thửa đất 17,

TBĐ số 55)

 

300.000

 

 

 

10

 

 

 

Trục chính thôn Đông Xuân

Nhà ông Trần Phải (thửa đất 34, TBĐ số 51)

Hết ranh giới đất nhà bà Trần Thị Thanh (thửa đất

104, TBĐ số 48)

 

300.000

Nhà ông Lâm Tấn Khanh (thửa đất 49, TBĐ số 49)

Hết ranh giới đất nhà ông Hồ Ngọc Thế (thửa đất

92, TBĐ số 51)

 

300.000

Nhà ông Phạm Văn Thắng (thửa đất 116, TBĐ số 51)

Nhà ông Nguyễn Văn Niên (thửa đất 04, TBĐ số 12)

300.000

 

 

11

 

 

Trục chính thôn Quyết Thắng

Nhà ông Phạm Mông (thửa đất 06, TBĐ số 52)

Hết ranh giới đất nhà ông Võ Đình Mẹo (thửa đất

3, TBĐ số 47)

 

300.000

Nhà ông Nguyễn Quang Châu (thửa đất 102, TBĐ số

48)

Hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Diễm Như (thửa

đất 49, TBĐ số 47)

 

300.000

 

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

12

Khu vực còn lại

180.000

IV

Xã Ea Drông

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã

UBND xã Ea Drông về hướng Nam

Đầu ranh giới đất nhà ông Y Bhum Niê (thửa

đất 136, TBĐ số 74)

 

480.000

Đầu ranh giới đất nhà ông Y Bhum Niê (thửa đất 129,

TBĐ số 74)

Ngã ba Trường tiểu học Nơ Trang Lơng (thửa đất

82, TBĐ số 81)

 

360.000

Hết ranh giới Trường tiểu học Nơ Trang Lơng (thửa

đất 82, TBĐ số 81)

Hết ranh giới đất nhà ông Y BLơm Niê (thửa đất

82, TBĐ số 36)

 

300.000

Hết ranh giới đất nhà ông Y BLơm Niê (thửa đất 82,

TBĐ số 36)

Đầu ranh giới nhà ông Thịnh Đông (thửa đất

943, TBĐ số 38)

 

300.000

Đầu ranh giới nhà ông

Thịnh Đông (thửa đất 943, TBĐ số 38)

Nông trường 49 xã Phú Xuân, huyện Krông Năng (thửa đất 46, TBĐ

số 92)

 

360.000

UBND xã Ea Drông về hướng Bắc

Hết ranh giới nhà ông Hoàng Tân (thửa đất

196, TBĐ số 69)

 

480.000

Hết ranh giới nhà ông Hoàng Tân (thửa đất 196,

TBĐ số 69)

Ngã ba Ama Luin (thửa đất 59, TBĐ số 66)

 

360.000

Ngã ba Ama Luin (thửa đất 59, TBĐ số 66)

Giáp xã Ea Blang

300.000

Ngã ba Ama Luin (thửa đất 59, TBĐ số 66)

Hết ranh giới đất nhà ông Y Trung Mlô (thửa đất

61, TBĐ số 63)

 

300.000

Hết ranh giới đất nhà ông Y Trung Mlô (thửa đất 61,

TBĐ số 63)

Giáp ranh giới xã Ea Hồ, huyện Krông Năng

 

250.000

2

Khu vực còn lại

180.000

V

 Ea Siên

 

 

 

 

1

 

Tuyến Trung tâm xã

Cổng chào thôn 1A (thửa đất 27, TBĐ số 76)

Ngã tư nhà ông Pai (thửa đất 83, TBĐ số 79)

600.000

Ngã 5 Trung tâm xã Ea Siên

Trường tiểu học Tô Hiệu (thửa đất 83, TBĐ số 79)

500.000

 

2

Tuyến 1A thôn 5, thôn 2A

Trường tiểu học Tô Hiệu (thửa đất 83, TBĐ số 79)

Ngã ba trường mẫu giáo Hoa Sim (thôn 2, thửa

đất 5, TBĐ số 89)

 

200.000

 

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

 

 

 

3

 

 

 

Tuyến đường vào Trung tâm xã

Từ nhà ông Nguyễn Hứa Hiền (thửa đất 21, TBĐ số

76)

Cổng chào thôn 1A (thửa đất 27, TBĐ số 76)

 

300.000

Các tuyến đường nhựa và bê tông trung tâm cụm xã Ea siên

300.000

 

Ngã 5 trung tâm xã

Hết ranh giới đất nhà ông Piểu (thôn1, thửa đất 51,

TBĐ số 79)

 

250.000

 

 

4

 

 

Tuyến thôn 1B

Ngã tư nhà ông Lê Quang Đức (thửa đất 32, TBĐ số

76)

Cổng chào thôn 1B (thửa đất 21, TBĐ số 73)

 

300.000

Cổng chào thôn 1B (thửa đất 21, TBĐ số 73)

Hết xã Ea siên

300.000

 

5

 

Tuyến thôn 5, thôn 2A, 2B

Ngã tư nhà ông Pai (thửa đất 83, TBĐ số 79)

Hết xã Ea siên

300.000

Từ nhà ông Trần Văn Ích (thửa đất 14, TBĐ số 84)

Thửa đất 7, TBĐ số 100

180.000

 

6

 

Trục chính thôn 3

Ngã ba nhà ông Đồng (thôn 5, thửa đất 49, TBĐ số 79)

Trường tiểu học Hoàng Văn Thụ (thôn 3, thửa

đất 42, TBĐ số 92)

 

200.000

 

7

 

Tuyến thôn 7

Cổng chào thôn 7 (thửa đất 100, TBĐ số 38)

Hết ranh giới đất nhà ông Xô (thôn 7, thửa đất 776,

TBĐ số 50)

 

200.000

 

8

Tuyến thôn 7 đi thôn 8

Hết ranh giới đất nhà ông Xô (thôn 7, thửa đất 776,

TBĐ số 50)

Hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Đức (thôn 8,

thửa đất 64, TBĐ số 62)

 

180.000

 

 

9

 

Tuyến buôn Dlung 2

Cầu tràn buôn Dlung 1B, giáp phường Thống Nhất, thị

xã Buôn Hồ

Nhà ông Y War Ktla (thửa đất 604, TBĐ số

37)

 

200.000

Nhà ông Y War Ktla (thửa đất 604, TBĐ số 37)

Thửa đất 5, TBĐ số 75

200.000

 

10

Đường đi thôn 6A, 6B

Ngã ba cổng chào thôn 1B (thửa đất 21, TBĐ số 73)

Hết ranh giới đất nhà ông Chu Văn Hiền (thôn 1B,

thửa đất 130, TBĐ số 41)

 

180.000

 

11

 

Tuyến 1A, 1B

Ngã tư ông Nông Trung Khợ

Ngã ba đất ông Hứa Văn Phiến (thửa đất 42, TBĐ

số 73)

 

200.000

12

Khu vực còn lại

180.000

 

Bảng Giá đất  tại đô thị

ĐVT: Đồng/m2

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

I

Phường An Lạc

 

 

 

 

1

 

 

 

Hùng Vương

Phan Đình Phùng

Nguyễn Văn Cừ

5.500.000

Nguyễn Văn Cừ

Trần Cao Vân

9.000.000

Trần Cao Vân

Nơ Trang Lơng

12.000.000

Nơ Trang Lơng

Trần Hưng Đạo

16.000.000

Trần Hưng Đạo

Võ Thị Sáu

20.000.000

Võ Thị Sáu

Nguyễn Đình Chiểu

16.000.000

Nguyễn Đình Chiểu

Nguyễn Du

9.000.000

Nguyễn Du

Giáp phường Đạt Hiếu

6.000.000

 

2

 

Phan Bội Châu

Trần Hưng Đạo

Nguyễn Đình Chiểu

4.500.000

Nguyễn Đình Chiểu

Nguyễn Bỉnh Khiêm

2.200.000

Nguyễn Bỉnh khiêm

Nguyễn Du

1.500.000

3

Nguyễn Du

Hùng Vương

Phan Bội Châu

1.800.000

Phan Bội Châu

Tô Vĩnh Diện

1.200.000

 

4

Nguyễn Bỉnh Khiêm

Hùng Vương

Phan Bội Châu

1.800.000

Phan Bội Châu

Hết đường (Ngô Bá Lân thửa đất 57, TBĐ số 23)

1.200.000

5

Trần Đại Nghĩa

Hùng Vương

Phan Bội Châu

1.800.000

Phan Bội Châu

Bế Văn Đàn

1.200.000

 

6

Nguyễn Viết Xuân

Nguyễn Đình Chiểu

Nguyễn Bỉnh Khiêm

1.800.000

Nguyễn Bỉnh Khiêm

Nguyễn Du

1.500.000

Nguyễn Du

Giáp phường Đạt Hiếu

950.000

7

Nguyễn Văn Trỗi

Nguyễn Đình Chiểu

Nguyễn Bỉnh Khiêm

1.800.000

Nguyễn Bỉnh khiêm

Nguyễn Du

1.500.000

 

8

Nguyễn Đình Chiểu

Hùng Vương

Phan Bội Châu

3.600.000

Phan Bội Châu

Hết chùa An Lạc

2.600.000

Chùa An Lạc

Ngã ba Trần Hưng Đạo

2.200.000

9

Kim Đồng

Trần Hưng Đạo

Lê Duẩn

4.200.000

10

Võ Thị Sáu

Hùng Vương

Trần Hưng Đạo

3.000.000

 

 

 

11

 

 

 

Trần Hưng Đạo

Hùng Vương

Hai Bà Trưng

20.000.000

Hai Bà Trưng

Phan Bội Châu

14.000.000

 

Phan Bội Châu

 

Hết ranh giới chùa An Lạc

 

11.000.000

 

Hết ranh giới chùa An Lạc

 

Đầu thửa đất bà Cảnh

 

10.000.000

Đầu thửa đất bà Cảnh

Ngô Đức Kế

7.200.000

 

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

 

 

Ngô Đức Kế

Giáp ranh giới phường Đạt Hiếu

6.500.000

Giáp ranh giới phường Đạt Hiếu

Trường Tiểu học Nguyễn Trãi

3.400.000

Trường Tiểu học Nguyễn Trãi

Cầu RôSy

2.500.000

12

Hai Bà Trưng

Trần Hưng Đạo

Lê Duẩn

4.800.000

Lê Duẩn

Nơ Trang Lơng

3.000.000

13

Lê Duẩn

Tôn Thất Tùng

Lê Hồng Phong

2.400.000

Lê Hồng Phong

Hết đường

3.000.000

14

Lê Hồng Phong

Hùng Vương

Lê Duẩn

3.600.000

15

Phạm Văn Đồng

Lê Duẩn

Nơ Trang Lơng

2.400.000

16

Ama Khê

Hùng Vương

Hai Bà Trưng

3.000.000

17

Tôn Thất Tùng

Hùng Vương

Hai Bà Trưng

3.000.000

 

 

18

 

 

Nơ Trang Lơng

Hùng Vương

Lý Tự Trọng

6.000.000

Lý Tự Trọng

Nguyễn Hữu Cảnh

4.200.000

Nguyễn Hữu Cảnh

Giáp Hải

1.500.000

Giáp Hải

Đinh Núp

1.000.000

Đinh Núp

Đến Cầu Buôn Tring

500.000

19

Huỳnh Thúc Kháng

Phan Đình Phùng

Trần Cao Vân

1.200.000

20

Đinh Công Tráng

Huỳnh Thúc Kháng

Lý Tự Trọng

730.000

 

21

 

Lý Tự Trọng

Nơ Trang Lơng

Nguyễn Văn Cừ

1.800.000

Nguyễn Văn Cừ

Giáp ranh giới phường Thiện An

1.000.000

22

Nguyễn Văn Cừ

Hùng Vương

Nguyễn Trung Trực

2.200.000

Nguyễn Trung Trực

Lý Tự Trọng

1.800.000

23

Nguyễn Trung Trực

Nguyễn Văn Cừ

Giáp phường Thiện An

1.800.000

24

Trần Cao Vân

Hùng Vương

Huỳnh Thúc Kháng

1.800.000

Huỳnh Thúc Kháng

Lý Tự Trọng

1.200.000

25

Phan Đình Phùng

Hùng Vương

Nguyễn Trung Trực

1.200.000

 

 

26

 

 

Tô Vĩnh Diện

Nguyễn Đình Chiểu

Trần Đại Nghĩa

1.500.000

Trần Đại Nghĩa

Nguyễn Du

1.050.000

 

Nguyễn Du

 

Nguyễn Đình Chiểu (phía đông Bắc)

 

580.000

27

Bế Văn Đàn

Nguyễn Đình Chiểu

Trần Đại Nghĩa

1.500.000

Trần Đại Nghĩa

Nguyễn Bỉnh Khiêm

1.050.000

 

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

 

 

 

 

28

 

 

 

 

Ngô Đức Kế

 

Trần Hưng Đạo

 

Đường xương cá (Lô A,B)

 

1.500.000

Đường xương cá (Lô A và lô B)

Đường xương cá (Lô C và lô D)

1.300.000

Đường xương cá (Lô C và lô D)

Đường xương cá (Lô F và lô G)

1.000.000

Đường xương cá (Lô F và lô G)

Đường xương cá (Lô I)

800.000

 

 

 

29

 

 

Đường song song với đường Ngô Đức Kế phía Tây

Trần Hưng Đạo

Đường xương cá (Lô A và lô B)

1.000.000

Đường xương cá (Lô A và lô B)

Đường xương cá (Lô C và lô D)

800.000

Đường xương cá (Lô C và lô D)

Đường xương cá (Lô F và lô G)

700.000

Đường xương cá (Lô F và lô G)

Đường xương cá (Lô I)

500.000

30

Đường xương cá (Lô A)

Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây

Hết đất ông Hoa Dư (thửa đất 03, TBĐ số 01).

550.000

 

31

 

Đường xương cá (Lô A và lô B)

Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây

Ngô Đức Kế

750.000

Ngô Đức Kế

Đường song song với Ngô Đức Kế phía Đông

750.000

32

Đường xương cá (Lô B)

Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây

Ngô Đức Kế

550.000

33

Đường xương cá (Lô C)

Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây

Ngô Đức Kế

500.000

 

34

 

Đường xương cá (Lô C và lô D)

Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây

Ngô Đức Kế

550.000

Ngô Đức Kế

Đường song song với Ngô Đức Kế phía Đông

700.000

35

Đường xương cá (Lô D và lô E)

Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây

Ngô Đức Kế

450.000

36

Đường xương cá (Lô E và lô F)

Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây

Ngô Đức Kế

450.000

37

Đường xương cá (Lô F và lô G)

Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây

Ngô Đức Kế

450.000

38

Đường xương cá (Lô G và lô H)

Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây

Ngô Đức Kế

350.000

39

Đường xương cá (Lô H và lô I)

Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây

Ngô Đức Kế

350.000

 

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

41

Đường xương cá (Lô I)

Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây

Ngô Đức Kế

350.000

 

 

41

 

 

Trần Quốc Thảo

Trần Hưng Đạo

Đường xương cá số 0

2.400.000

Đường xương cá số 0

Đường xương cá số 1

2.200.000

Đường xương cá số 1

Đường xương cá số 2

1.500.000

Đường xương cá số 2

Đường xương cá số 3

1.500.000

Đường xương cá số 3

Đường xương cá số 4

1.200.000

42

Đường xương cá số 0

1.000.000

43

Đường xương cá số 1

850.000

44

Đường xương cá số 2

730.000

45

Đường xương cá số 3

600.000

46

Đường xương cá số 4

600.000

 

 

47

 

Nguyễn Hữu Tiên

Trần Hưng Đạo

Trần Hưng Đạo + 50 m

1.000.000

Trần Hưng Đạo + 50 m

Trần Hưng Đạo + 150 m

730.000

 

Trần Hưng Đạo+150 m

Hết đường (giáp đất Lê Minh Thuấn thửa đất 50,

TBĐ số 02)

 

600.000

 

 

48

Đường song song nằm giữa đường Trần Quốc Thảo và Nguyễn Hữu

Tiên

Trần Hưng Đạo

Trần Hưng Đạo + 50 m

1.000.000

Trần Hưng Đạo + 50 m

Trần Hưng Đạo + 150 m

850.000

 

Trần Hưng Đạo +150m

Hết đường (theo QH giao Thông)

 

680.000

 

 

 

 

 

49

 

 

 

 

 

Võ Văn Tần

 

Trần Hưng Đạo

 

Hết ranh giới đất ông Trần Ngọc Hiếu (thửa đất 19,

TBĐ số 3)

 

1.200.000

Hết ranh giới đất ông Trần Ngọc Hiếu (thửa đất 19, TBĐ số 3)

Hết ranh gới đất ông

Dương Trung Hiếu (thửa đất 57, TBĐ số 3)

 

730.000

Hết ranh gới đất ông Dương Trung Hiếu (thửa đất 57, TBĐ số 3)

Hết ranh giới đất ông Nguyễn Văn Trẫn (thửa đất 100, TBĐ số 3)

 

500.000

Hết ranh giới đất ông

Nguyễn Văn Trẫn (thửa đất 100, TBĐ số 3)

 

Tô Hiệu

 

300.000

 

 

50

 

 

Tô Hiệu

 

 

Võ Văn Tần

 

Tiếp giáp với đường song song nằm giữa đường Trần Quốc Thảo và Nguyễn

Hữu Tiên

 

 

300.000

 

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

 

 

51

 

 

Thi Sách

Nơ Trang Lơng

Phan Kiệm

600.000

Phan Kiệm

Phạm Phú Thứ

430.000

 

Phạm Phú Thứ

Hết ranh giới thửa đất ông

Bé Văn Minh (thửa đất 86, TBĐ số 10)

 

350.000

 

52

Nguyễn Hữu Cảnh

Nơ Trang Lơng

Phan Kiệm

600.000

Phan Kiệm

Hết đường (hết ranh giới đất nhà ông Y BLom)

430.000

 

53

 

Lê Đại Hành

Nơ Trang Lơng

Phan Kiệm

600.000

Phan Kiệm

Phạm Phú Thứ

430.000

Phạm Phú Thứ

Hết đường (hết ranh giới đất nhà bà A Mí Sa)

300.000

 

54

 

Y Ngông Niê Kdăm

Nơ Trang Lơng

Phan Kiệm

600.000

Phan Kiệm

Phạm Phú Thứ

430.000

Phạm Phú Thứ

Hết đường (giáp hồ Ea Hrah)

350.000

 

55

 

Bùi Hữu Nghĩa

Nơ Trang Lơng

Phan Kiệm

430.000

Phan Kiệm

Phạm Phú Thứ

300.000

Phạm Phú Thứ

Y Ngông Niê Kdăm

280.000

 

56

 

Giáp Hải

Nơ Trang Lơng

Phan Kiệm

400.000

Phan Kiệm

Phạm Phú Thứ

300.000

Phạm Phú Thứ

Trần Khánh Dư

280.000

 

57

 

Huỳnh Văn Bánh

Nơ Trang Lơng

Phan Kiệm

300.000

Phan Kiệm

Phạm Phú Thứ

280.000

Phạm Phú Thứ

Hết đường (giáp hồ Ea Hrah)

280.000

 

58

 

Nguyễn Hiền

Nơ Trang Lơng

Phan Kiệm

300.000

Đường Phan Kiệm

Phạm Phú Thứ

280.000

Phạm Phú Thứ

Hết đường (giáp hồ Ea Hrah)

280.000

 

59

 

Trần Khánh Dư

Nơ Trang Lơng

Phan Kiệm

300.000

Phan Kiệm

Phạm Phú Thứ

280.000

Phạm Phú Thứ

Hết đường (giáp hồ Ea Hrah)

280.000

 

60

 

Đinh Núp

Nơ Trang Lơng

Phan Kiệm

300.000

Phan Kiệm

Phạm Phú Thứ

280.000

Phạm Phú Thứ

Hết đường

280.000

 

61

 

Trần Cảnh

Nơ Trang Lơng

Phan Kiệm

300.000

Phan Kiệm

Phạm Phú Thứ

280.000

Phạm Phú Thứ

Hết đường

280.000

 

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

62

AMǐ Đoan

Y Ngông Niê Kdăm

Giáp Hải

300.000

Giáp Hải

Nơ Trang Lơng

280.000

 

63

 

Phan Kiệm

Lý Tự Trọng

Y Ngông Niê Kdăm

480.000

Y Ngông Niê Kdăm

Giáp Hải

300.000

Giáp Hải

Hết đường (hết ranh giới đất nhà ông Y Ju)

280.000

 

64

 

Y Đôn

Lý Tự Trọng

Y Ngông Niê Kdăm

480.000

Y Ngông Niê Kdăm

Giáp Hải

300.000

Giáp Hải

Hết đường (hết ranh giới nhà ông Y Dươm)

280.000

 

65

 

Phạm Phú Thứ

Lý Tự Trọng

Y Ngông Niê Kdăm

480.000

Y Ngông Niê Kdăm

Giáp Hải

300.000

Giáp Hải

Hết đường (giáp suối Krông Buk)

280.000

 

 

 

 

 

 

 

 

66

Khu đô thị Đông Nam, đường Trần Hưng Đạo

 

Đường N1

Đường N6

Đường N8

3.850.000

Đường N2

Đường N8

Đường N6

3.850.000

Đường N6

Trần Quốc Thảo

3.850.000

Đường N3

Đường N6

Đường N7

3.250.000

Đường N4

Đường N7

Đường N8

3.600.000

Đường N5

Đường N7

Đường N8

3.000.000

Đường N6

Đường N2

Đường N4

4.000.000

Đường N4

Đường N5

2.800.000

Đường N7

Đường N3

Đường N5

2.900.000

Đường N8

Đường Trần Hưng Đạo

Đường N4

4.350.000

Đường N4

Đường N5

3.000.000

Đường N10

Đường N8

Đường N7

3.500.000

Đường N12

Đường N1

Đường N2

3.600.000

Đường N2

Đường N10

3.600.000

Đường N13

Đường N7

Đường N8

2.900.000

Đường N14

Đường N7

Đường N8

2.800.000

Đường N15

Đường N5

Đường N8

2.800.000

67

Đường N9

Đường N2

Hết Chi cục thuế

2.400.000

68

Khu vực còn lại

300.000

II

Phường An Bình

 

 

1

 

Hùng Vương (Quốc lộ 14)

An Dương Vương

Nguyễn Hữu Thọ

6.000.000

Nguyễn Hữu Thọ

Nguyễn Trãi

10.000.000

Nguyễn Trãi

Hoàng Diệu

16.000.000

 

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

 

 

Hoàng Diệu

Phạm Ngũ Lão

20.000.000

Phạm Ngũ Lão

Hết ranh giới Nhà văn hóa TX. Buôn Hồ

20.000.000

Hết ranh giới Nhà văn hóa TX. Buôn Hồ

Lê Quý Đôn

16.000.000

Lê Quý Đôn

Nguyễn Thị Minh Khai

9.000.000

Nguyễn Thị Minh Khai

Trần Nguyên Hãn

6.000.000

2

An Dương Vương

Hùng Vương

Nguyễn Tất Thành

1.800.000

Nguyễn Tất Thành

Âu Cơ

1.400.000

 

3

 

Nguyễn Đức Cảnh

Hùng Vương

Nguyễn Tất Thành

1.200.000

 

Nguyễn Tất Thành

Hết ranh đất nhà bà Lê Thị

Xuân Mai (thửa đất 98, TBĐ số 13)

 

730.000

 

4

 

Nguyễn Hữu Thọ

 

Hùng Vương

Hết ranh giới đất nhà ông

Phan Hữu Thiện (thửa đất 28, TBĐ số 53)

 

1.200.000

 

5

Đường song song với Nguyễn Tất

Thành

 

Nguyễn Đức Cảnh

 

Nguyễn Hữu Thọ

 

730.000

 

 

6

 

 

Nguyễn Trãi

Hùng Vương

Nguyễn Tất Thành

4.200.000

Nguyễn Tất Thành

Phan Chu Trinh

3.000.000

Phan Chu Trinh

Bà Triệu

2.000.000

Bà Triệu

Thánh thất Buôn Hồ

1.500.000

Thánh thất Buôn Hồ

Âu Cơ

1.200.000

7

Chu Văn An

Hùng Vương

Nguyễn Tất Thành

4.000.000

 

 

 

 

8

 

 

 

 

Quang Trung

Hùng Vương

Nguyễn Tất Thành

5.000.000

Nguyễn Tất Thành

Phan Chu Trinh

3.500.000

 

Phan Chu Trinh

Hết ranh giới đất nhà ông Thái Bá Hùng (thửa đất 175, TBĐ số 09)

 

2.500.000

Hết ranh giới đất nhà ông Thái Bá Hùng (thửa đất 175, TBĐ số

09)

 

Hết đường

 

2.000.000

 

 

 

9

 

 

 

Hoàng Diệu

Hùng Vương

Nguyễn Chí Thanh

14.000.000

Nguyễn Chí Thanh

Nguyễn Tất Thành

11.000.000

 

Nguyễn Tất Thành

 

Hết ranh giới đất Cty TNHH TM DV SX Đặng

Tiến

 

4.500.000

 

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

 

 

Hết ranh giới đất Cty TNHH TM DV SX

Đặng Tiến

Hết ranh giới thửa đất ông Kiều Thanh Thăng (thửa đất

129, TBĐ số 09)

 

2.100.000

Hết ranh giới thửa đất ông Kiều Thanh Thăng (thửa đất 129, TBĐ số

09)

Hết ranh giới thửa đất ông Hoàng Minh Chuyên (thửa đất 112, TBĐ số 09)

 

800.000

10

Phạm Ngũ Lão

Hùng Vương

Nguyễn Chí Thanh

12.000.000

11

Phạm Ngọc Thạch

Hùng Vương

Nguyễn Chí Thanh

7.000.000

 

 

 

 

 

12

 

 

 

 

 

Lê Quý Đôn

Hùng Vương

Nguyễn Tất Thành

5.000.000

 

Nguyễn Tất Thành

Hết ranh giới nhà ông Lương Văn Rô (thửa đất 9

TBĐ số 38)

 

3.000.000

Hết ranh giới nhà ông Lương Văn Rô (thửa

đất 9, TBĐ số 38)

Hết ranh giới nhà ông Lê Quốc Hùng (thửa đất 13,

TBĐ số 32)

 

2.000.000

Hết ranh giới nhà ông Lê Quốc Hùng (thửa

đất 13, TBĐ số 32)

Hết ranh giới nhà ông Trần Thanh (thửa đất 33, TBĐ

số 8)

 

1.500.000

Hết ranh giới nhà ông trần Thanh (thửa đất

33, TBĐ số 8)

 

Cầu bà Tĩnh

 

1.200.000

 

13

 

Nguyễn Tri Phương

Hùng Vương

Nguyễn Thị Định

3.000.000

 

Nguyễn Thị Định

Hết ranh giới thửa đất bà Nguyễn Thị Thu (thửa đất

57, TBĐ số 34)

 

2.000.000

 

 

14

 

 

Nguyễn Thị Minh Khai

Hùng Vương

Nguyễn Chí Thanh

2.500.000

 

Nguyễn Chí Thanh

 

Hết ranh gới đất ông Đỗ Viết

 

2.000.000

Hết ranh gới đất ông Đỗ Viết

Hết đường

1.500.000

15

Phan Đăng Lưu

Chu Văn An

Quang Trung

4.000.000

 

16

 

Trần Phú

Chu Văn An

Quang Trung

4.500.000

Quang Trung

Hoàng Diệu

5.000.000

Hoàng Diệu

Phạm Ngũ Lão

6.000.000

 

17

Nguyễn Chí Thanh

Bùi Thị Xuân

Hoàng Diệu

8.000.000

Hoàng Diệu

Lê Quý Đôn

12.000.000

Lê Quý Đôn

Nguyễn Tri Phương

4.000.000

 

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

 

 

Nguyễn Tri Phương

Văn Tiến Dũng

2.500.000

Văn Tiến Dũng

Giáp phường Đạt Hiếu

2.000.000

 

18

 

Nguyễn Tất Thành

An Dương Vương

Nguyễn Trãi

1.500.000

Nguyễn Trãi

Quang Trung

4.000.000

Quang Trung

Hoàng Diệu

6.000.000

Hoàng Diệu

Lê Quý Đôn

7.000.000

19

Trần Quốc Toản

Nguyễn Trãi

Y Jút

2.500.000

20

Lê Lai

Nguyễn Trãi

Y Jút

2.500.000

 

21

 

Y Jut

Nguyễn Tất Thành

Phan Chu Trinh

3.000.000

 

Phan Chu Trinh

Hết đất nhà ông Trần Anh

Tú (thửa đất 19, TBĐ  số 13)

 

2.000.000

22

Bùi Thị Xuân

Nguyễn Tất Thành

Trần Phú

5.000.000

23

Ngô Quyền

Nguyễn Tất Thành

Nguyễn Chí Thanh

7.000.000

24

Lê Thị Hồng Gấm

Nguyễn Tất Thành

Nguyễn Chí Thanh

5.000.000

 

25

 

Lê Lợi

Nguyễn Tất Thành

Phan Chu Trinh

5.000.000

 

Phan Chu Trinh

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Tự Trị (thửa đất 140, TBĐ số 9)

 

3.000.000

26

Đinh Tiên Hoàng

Nguyễn Tất Thành

Phan Chu Trinh

5.000.000

Phan Chu Trinh

Hết đường

2.000.000

27

Phan Chu Trinh

Nguyễn Trãi

Quang Trung

4.000.000

Quang Trung

Đinh Tiên Hoàng

2.500.000

28

Nguyễn Thị Định

Lê Quý Đôn

Nguyễn Tri Phương

2.500.000

 

 

29

 

 

Âu Cơ

An Vương Dương (ngã ba ranh giới An Bình – Đoàn Kết)

 

Nguyễn Trãi

 

1.500.000

 

Nguyễn Trãi

Hết đất nhà Nguyễn Đình Hiệp (thửa đất 03, TBĐ số 16)

 

1.000.000

30

Trần Nguyên Hãn

Hùng Vương

Đối diện Đặng Thai Mai

960.000

31

Nguyễn Thuyên

Hùng Vương

Nguyễn Chí Thanh

1.500.000

32

Văn Tiến Dũng

Hùng Vương

Nguyễn Chí Thanh

2.500.000

Nguyễn Chí Thanh

Trần Nguyên Hãn

1.000.000

 

33

 

Lê Văn Sỹ

 

Nguyễn Thị Minh Khai

 

Giáp ranh giới phường Đạt Hiếu

 

1.500.000

34

Phan Đình Giót

Nguyễn Chí Thanh

Nguyễn Tất Thành

5.000.000

 

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

 

 

35

 

 

Nguyễn An Ninh

 

Nguyễn Tất Thành

 

Nguyễn Trọng Tuyển

 

3.000.000

 

Nguyễn Trọng Tuyển

Hết đất nhà ông Hoàng

Ngọc Châu (thửa đất 141, TBĐ số 9)

 

2.000.000

 

 

36

 

 

Lê Văn Hưu

 

Nguyễn Trãi

Ngã ba nhà ông Trần Văn

Bình (thửa đất 98, TBĐ số 19)

 

2.000.000

Ngã ba nhà ông Trần

Văn Bình (thửa đất 98, TBĐ số 19)

 

An Dương Vương

 

1.500.000

37

Bà Triệu

Nguyễn Trãi

Lê Văn Hưu

1.000.000

 

 

38

Lạc Long Quân (bao gồm phần giao thông phía Bắc đường

Nguyễn Trãi)

Nguyễn Trãi

An Dương Vương

1.000.000

 

Nguyễn Trãi

Hết đất nhà ông Phạm Thanh Tài (thửa đất 01 TBĐ số 08)

 

1.000.000

 

39

 

Hồ Tùng Mậu

 

Phan Chu Trinh

Hết đất nhà ông Đinh Văn Ruyên (thửa đất 01, TBĐ

số 13)

 

2.000.000

 

40

 

Đường chưa đặt tên thuộc TDP 8

Y Jút

Ngã ba Phan Chu Chinh

1.000.000

 

Phan Chu Trinh

Hết đất nhà ông Nguyễn Sâm (thửa đất 34, TBĐ số

49)

 

1.000.000

 

41

Đường chưa đặt tên thuộc TDP 7

và 8

 

Ngã ba Hồ Tùng Mậu

 

Ngã ba Lê Lợi

 

1.000.000

42

Nguyễn Trọng Tuyển

Hoàng Diệu

Nguyễn An Ninh

2.000.000

43

Khu vực còn lại

300.000

III

Phường Bình Tân

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

Hùng Vương (Quốc lộ 14)

 

Đầu cầu Hà Lan (giáp ranh phường Thống

Nhất)

 

Trần Khát Chân

 

2.400.000

Trần Khát Chân

Trần Quang Khải

2.100.000

Trần Quang Khải

Đặng Thái Thân

1.800.000

 

Đặng Thái Thân

 

Hết ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Đạo (thửa đất 105, TBĐ số 34)

 

1.500.000

 

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

 

 

Hết ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Đạo (thửa đất 105, TBĐ số

34)

 

Hết phường Bình Tân

 

1.200.000

 

 

 

2

 

 

 

Phan Phù Tiên

 

Hùng Vương

Ngã ba nhà ông Võ Đức

Toàn (thửa đất 68, TBĐ số 23)

 

1.500.000

Ngã ba nhà ông Võ

Đức Toàn (thửa đất 68, TBĐ số 23)

 

Trần Quý Cáp

 

730.000

Trần Quý Cáp

Hết đường

360.000

3

Trần Quý Cáp

Trần Khát Chân

Ngã ba giao nhau với đường Phan Phù Tiên

300.000

 

 

 

4

 

 

 

Trần Khắc Chân

Hùng Vương

Ngã ba đường vào chợ

1.000.000

 

Ngã ba đường vào chợ

Hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Thu Hà (thửa

đất 15, TBĐ số 28)

 

730.000

Hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Thu Hà

(thửa đất 15, TBĐ số 28)

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Tiến (thửa đất 26, TBĐ số 28)

 

480.000

 

 

 

5

 

 

 

Trịnh Công Sơn

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà

ông Lê Đình Mỹ (thửa đất 106, TBĐ số 22)

 

730.000

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Đình Mỹ

(thửa đất 106, TBĐ số 22)

 

Phạm Kính Ân

 

480.000

 

6

 

Phạm Kính Ân

 

Hùng Vương

Hết đường (hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thanh Hoá)

 

730.000

 

7

 

Trương Hán Siêu

Hùng Vương

Lê Văn Thiêm

500.000

 

Lê Văn Thiêm

Hết ranh giới thửa đất hộ ông Nguyễn Đình Khôi

(thửa đất 279, TBĐ số 27)

 

300.000

 

8

 

Lê Văn Thiêm

 

Trần Quang Khải

 

Hết đường (hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thành)

 

260.000

9

Trần Quang Khải

Hùng Vương

Lê Văn Thiêm

730.000

Lê Văn Thiêm

Lê Ngọc Hân

480.000

 

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

 

 

Lê Ngọc Hân

Trường Lê Quý Đôn

260.000

Trường Lê Quý Đôn

Hùng Vương

480.000

 

10

 

Lê Ngọc Hân

 

Trần Quang Khải

Hết đường (hết ranh giới

thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Hiệu)

 

250.000

11

Cao Bá Quát

Hùng Vương

Trần Quang Khải

360.000

12

Đặng Thái Thân

Hùng Vương

Trần Quang Khải

480.000

 

13

 

Nguyễn Chánh

 

Đặng Thái Thân

Hết đường (hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Hữu Minh)

 

300.000

 

14

 

Tiểu La

 

Hùng Vương

Hết đường (hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thành Trung)

 

480.000

 

 

15

 

 

Phan Kế Bính

Hùng Vương

Hoàng Hoa Thám

730.000

 

Hoàng Hoa Thám

Hết đường (hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Kim Vượng, thửa đất 115,

TBĐ số 04)

 

360.000

16

Lưu Trọng Lư

Hùng Vương

Hoàng Hoa Thám

730.000

Hoàng Hoa Thám

Đào Duy Từ

360.000

17

Đào Duy Từ

Hoàng Hoa Thám

Kỳ Đồng

260.000

18

Ngô Tất Tố

Hùng Vương

Đào Duy Từ

480.000

19

Lê Hữu Phước

Hùng Vương

Đào Duy Từ

600.000

20

Xuân Hồng

Hùng Vương

Hoàng Văn Thụ

600.000

Hoàng Văn Thụ

Đào Duy Từ

360.000

 

 

21

 

 

Tố Hữu

Hùng Vương

Hoàng Văn Thụ

600.000

Hoàng Văn Thụ

Đào Duy Từ

360.000

 

Đào Duy Từ

Hết ranh giới thửa đất trường THCS Đinh Tiên Hoàng

 

250.000

22

Hoàng Văn Thụ

Đào Duy Từ

Kỳ Đồng

360.000

 

23

 

Nguyễn Văn Huyên

 

Xuân Hồng

 

Nguyễn Thị Suốt

 

260.000

24

Nguyễn Thượng Hiền

Tố Hữu

Huyền Quang

260.000

25

Thanh Tịnh

Hùng Vương

Hoàng Văn Thụ

600.000

Hoàng Văn Thụ

Đào Duy Từ

360.000

26

Nguyễn Quốc Trị

Hùng Vương

Hoàng Văn Thụ

600.000

Hoàng Văn Thụ

Đào Duy Từ

360.000

 

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

27

Nguyễn Thị Suốt

Hùng Vương

Hoàng Văn Thụ

600.000

Hoàng Văn Thụ

Đào Duy Từ

360.000

28

Hoàng Hoa Thám

Phan Kế Bính

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Tiến)

360.000

 

29

 

Huyền Quang

 

Nguyễn Thị Suốt

Hết ranh giới thửa đất hộ ông Hoàng Thanh Sang

(thửa đất 156, TBĐ số 03)

 

260.000

30

Trịnh Đình Thảo

Hoàng Văn Thụ

Đào Duy Từ

260.000

31

Cao Thắng

Hoàng Văn Thụ

Đào Duy Từ

260.000

32

Đào Duy Anh

Hùng Vương

Hoàng Văn Thụ

600.000

Hoàng Văn Thụ

Đào Duy Từ

360.000

33

Nguyễn Chí Diểu

Hùng Vương

Hoàng Văn Thụ

600.000

Hoàng Văn Thụ

Đào Duy Từ

360.000

34

Nguyễn Văn Bé

Hùng Vương

Hoàng Văn Thụ

600.000

Hoàng Văn Thụ

Đào Duy Từ

360.000

35

Kỳ Đồng

Hùng Vương

Hoàng Văn Thụ

600.000

Hoàng Văn Thụ

Đào Duy Từ

360.000

 

 

 

36

 

 

Nguyễn Thái Học

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà Trần Đức Long (thửa đất 188, TBĐ số 31)

 

600.000

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Đức

Long (thửa đất 188, TBĐ số 31)

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Kim Lành, thửa đất 214, TBĐ số 31)

 

360.000

 

37

 

Nguyễn Lâm

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà bà Trần Đức An, thửa đất

228, TBĐ số 31)

 

480.000

 

38

 

Vũ Hữu

 

Nguyễn Lâm

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Trị, thửa đất 98,

TBĐ số 34)

 

260.000

39

Hẻm 1

Hùng Vương

Nhà ông Nguyễn Văn Hiếu (thửa đất 58, TBĐ số 27)

480.000

 

40

 

Hẻm 2

 

Hùng Vương

Nhà bà Nguyễn Thị Bích

Ngọc (thửa đất 03, TBĐ số 35)

 

480.000

41

Hẻm 3

Hùng Vương

Nhà ông Lâm Quốc Việt (thửa đất 24, TBĐ số 34)

480.000

42

Khu vực còn lại

250.000

IV

Phường Đạt Hiếu

 

1

Hùng Vương

Nguyễn Duy Trinh

Trần Văn Trà (hết ranh

3.600.000

 

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

 

(Quốc lộ 14)

(giáp ranh xã Pơng Drang)

giới đất chùa Đạt Hiếu)

 

Trần Văn Trà (hết ranh giới đất chùa Đạt Hiếu)

Giáp ranh giới phường An Lạc, An Bình

5.500.000

 

2

 

Trần Hưng Đạo

Giáp ranh giới phường An Lạc

Trụ sở Công ty cà phê Buôn Hồ

3.600.000

Trụ sở Công ty cà phê Buôn Hồ

Cầu RôSy

2.500.000

 

3

Nguyễn Duy

Trinh (đường vào nghĩa địa Tân

Lập I)

Hùng Vương

Thửa đất 15, TBĐ số 28

1.000.000

Thửa đất 15, TBĐ số 28

 

Đầu ranh giới Nghĩa địa

 

600.000

 

 

 

4

 

 

Hoàng Việt (đường đi đập tràn)

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thanh Định (thửa đất 222, TBĐ số 28)

 

1.000.000

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thanh Định (thửa đất 222,

TBĐ số 28)

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phạm Tấn (thửa đất 39, TBĐ số 29)

 

600.000

5

Đường vào khu B

Hùng Vương

Giáp ranh giới cổng nghĩa địa khu B

1.000.000

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

 

 

Nguyễn Lương Bằng

Hùng Vương

Đường vào nghĩa địa khu C

1.800.000

 

Đường vào khu C

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lưu Quang Toản (thửa

đất 33, TBĐ số 35)

 

1.200.000

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lưu Quang Toản (thửa đất 33, TBĐ

số 35)

 

Đến ngã ba Trần Huy Liệu

 

750.000

Trần Hưng Đạo

Hết Cống cây Đa (thửa đất 131, TBĐ số 11)

1.000.000

Cống cây Đa (thửa đất 131, thuộc TBĐ số 11)

Hết tổ dân phố 2

600.000

Hết tổ dân phố 2

Giáp đường Trần Huy Liệu

600.000

 

 

7

 

 

Tôn Thất Thuyết

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn An Ca (thửa đất 4, TBĐ số 41)

 

1.000.000

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn An Ca (thửa đất 4, TBĐ số 41)

 

Ngã ba Trần Huy Liệu

 

700.000

 

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

 

8

Trần Nguyên Hãn (giáp

phường An Bình)

Hùng Vương

Ngã ba Đặng Thai Mai

1.000.000

Ngã ba Đặng Thai Mai

Giáp đường Lương Thế Vinh

480.000

 

 

 

 

9

 

 

 

 

Lương Thế Vinh

Hùng Vương

Ngã tư Văn Tiến Dũng

2.400.000

Ngã tư Văn Tiến Dũng

Hết ranh giới đất Trường TH Lê Thị Hồng Gấm

1.800.000

Hết ranh giới đất Trường TH Lê Thị Hồng Gấm

Hết ranh giới thửa đất 11,TBĐ số 42

 

1.200.000

Hết ranh giới thửa đất 11, TBĐ số 42

Trần Nguyên Hãn

360.000

Trần Nguyên Hãn

Đập giao thủy

300.000

 

10

Trần Văn Trà (đường vào chùa

Đạt Hiếu)

 

Hùng Vương

 

Ngô Thì Nhậm

 

1.000.000

 

11

Nguyễn Kim (đường vào thôn

Đạt Hiếu 5)

 

Hùng Vương

 

Đặng Thai Mai

 

1.000.000

 

 

 

 

12

 

 

 

 

Mạc Đỉnh Chi

Hùng Vương

Ngã ba Trịnh Hoài Đức

1.000.000

 

Ngã ba Trịnh Hoài Đức

Hết ranh giới thửa đất nhà

ông Nguyễn Thái (thửa đất 32, TBĐ số 39)

 

600.000

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thái

(thửa đất 32, TBĐ số 39)

Hết ranh giới thửa đất 66, TBĐ số 38

 

360.000

Hết ranh giới thửa đất 66, TBĐ 38

Hết đường

300.000

 

13

Đường vào TDP Đạt Hiếu 7 (ngã ba nhà ông Lê

Xứng)

 

Hùng Vương

 

Ngã ba Văn Tiến Dũng

 

1.000.000

 

 

14

Trần Nhật Duật (đường vào trung tâm TDP Đạt Hiếu 4)

Hùng Vương

Ngã tư Văn Tiến Dũng

1.000.000

Ngã tư Văn Tiến Dũng

Ngã tư Trịnh Hoài Đức

600.000

 

Ngã tư Trịnh Hoài Đức

Hết ranh giới đất nhà ông

Trần Văn Phẩm thửa 02, TBĐ số 39)

 

360.000

 

15

 

Y Yơn Niê (đường vào Cầu Đường)

 

Hùng Vương

 

Trịnh Hoài Đức

 

1.000.000

Trịnh Hoài Đức

Ngã tư Y Thuyên KSo’r

600.000

Ngã tư Y Thuyên KSo’r

Mạc Đăng Dung

360.000

 

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

 

16

Y Thuyên Kso’r (đường vào buôn

Klia)

Hùng Vương

Y Yơng Niê

1.000.000

Y Yơng Niê

Mai Xuân Thưởng

480.000

 

 

 

17

 

 

Hải Triều (đường vào Sân vườn Tính Nên)

 

Trần Hưng Đạo

Hết ranh giới đất Nhà hàng sân vườn Tính Nên (thửa

đất 24, TBĐ số 11)

 

1.200.000

Hết ranh giới đất Nhà hàng sân vườn Tính Nên (thửa đất 24, TBĐ

số 11)

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Võ Văn Tám (thửa đất 11, TBĐ số 11)

 

1.000.000

18

Nguyễn Viết Xuân

Giáp phường An Lạc

Tôn Thất Thuyết

1.000.000

19

Nguyễn Chí Thanh

Giáp phường An Bình

Trần Nhật Duật

1.000.000

Trần Nhật Duật

Y Yơn Niê

600.000

20

Văn Tiến Dũng

Trần Nguyên Hãn

Trần Nhật Duật

600.000

Trần Nhật Duật

Y Yơn Niê

480.000

 

21

 

Ngô Thì Nhậm

Trần Văn Trà

Cao Đạt

360.000

Cao Đạt

Hết thửa đất 18, TBĐ số 44

360.000

22

Đặng Thai Mai

Trần Nguyên Hãn

Nguyễn Kim

360.000

23

Trịnh Hoài Đức

Ngã ba Mạc Đỉnh Chi

Ngã ba Y Yơn Niê

600.000

24

Cao Đạt (Giáp Đạt Hiếu 2,3)

Hùng Vương

Ngã ba Ngô Thì Nhậm

1.000.000

Ngã ba Ngô Thì Nhậm

Giáp đường Trần Huy Liệu

700.000

 

 

 

25

 

 

 

Trần Huy Liệu

Ngã ba Nguyễn Lương Bằng

Tôn Thất Thuyết

750.000

 

Tôn Thất Thuyết

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Võ Văn Lý (thửa đất 32, TBĐ số 41)

 

600.000

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Võ Văn Lý (thửa đất 32, TBĐ số

41)

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lại Thanh Đồng (thửa đất 15, TBĐ số 44)

 

480.000

 

26

Đường đối diện

đường Lương Thế Vinh

 

Hùng Vương

 

Trần Huy Liệu

 

720.000

 

27

Đường giáp ranh giới phường An Lạc

 

Hùng Vương

Giáp đường Nguyễn Viết Xuân

 

480.000

28

Phan Huy Chú

Y Yơn Niê

Y Thuyên KSo’r

400.000

29

Sư Vạn Hạnh

Thửa đất nhà ông Y Hiat Mlô (thửa đất 27,

Hết ranh giới thửa đất 69,

400.000

 

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

 

 

TBĐ số 26)

TBĐ số 32

 

30

Vi Thủ An

Y Thuyên Kso’r

Hết ranh giới thửa đất 06, TBĐ số 21

300.000

31

Huỳnh Văn Nghệ

Y Yơn Niê

Hết ranh giới thửa đất 15, TBĐ số 32

400.000

32

Y Ni Kso’r

Mạc Đăng Dung

Hết ranh giới thửa đất 21, TBĐ số 33

400.000

33

Mai Xuân Thưởng

Mạc Đăng Dung

Y Thuyên KSo’r

400.000

 

34

 

Mạc Đăng Dung

Đầu ranh giới đất nhà

ông Y Sisat Mlô (thửa đất 41, TBĐ số 26)

Hết ranh giới thửa đất 05, TBĐ số 38

 

300.000

35

Hẻm số 1

Tôn Thất Thuyết

Giáp đường Nguyễn Lương Bằng

420.000

36

Khu vực còn lại

260.000

V

Phường Đoàn Kết

 

 

1

An Dương Vương

Giáp phường Thiện An

Hàm Nghi

1.150.000

Hàm Nghi

Âu Cơ (giáp phường An Bình)

1.000.000

 

 

2

 

 

Hoàng Quốc Việt

Đầu cầu 12/3 (giáp phường Thiện An)

Nguyễn Thị Thập

500.000

 

Nguyễn Thị Thập

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Man Đức Hoà (thửa đất 111, TBĐ số 09 )

 

400.000

3

Hàm Nghi

An Dương Vương

Âu Cơ

480.000

4

Huỳnh Tấn Phát

Âu Cơ

Nguyễn Thị Thập (ngã ba TDP 4)

300.000

 

 

5

 

 

Âu Cơ

 

Cầu bà Tiên

Hết ranh giới thửa đất nhà ông ông Lắm TDP 2 (thửa đất 40, TBĐ số 21)

 

600.000

Hết ranh giới thửa đất nhà ông ông Lắm TDP 2 (thửa đất 40, TBĐ số 21)

Cuối đường Âu Cơ (giáp hường Thiện An)

 

600.000

6

Lê Văn Hưu

An Dương Vương

Âu Cơ

600.000

 

7

 

Tăng Bạt Hổ

 

Trần Quốc Hoàn

Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Như Xuân (thửa đất 34, TBĐ số 18)

 

250.000

 

8

 

Trần Quốc Hoàn

Đầu ranh giới đất thửa đất ông Hồ Thanh Hải (thửa đất 12, TBĐ số

16)

Hết ranh giới thửa đất bà Nguyễn Thị Tuyết (thửa đất 86, TBĐ số 15)

 

250.000

 

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

 

 

9

 

 

Nguyễn Thị Thập

Đầu ranh giới thửa đất ông Nguyễn Anh Tuấn (thửa đất 40, TBĐ số

04)

 

Hồ Xuân Hương

 

270.000

Hồ Xuân Hương

Trần Quốc Hoàn

250.000

 

10

 

Hồ Xuân Hương

 

Âu Cơ

Đầu ranh giới thửa đất nhà Trần Văn Nguyên (thửa đất 54, TBĐ số 9)

 

250.000

11

Lạc Long Quân (nối dài)

An Dương Vương

Hàm Nghi

300.000

12

Tán Thuật

Hồ Xuân Hương

Nguyễn Thị Thập

250.000

13

Khu vực còn lại

250.000

VI

Phường Thiện An

 

 

 

1

 

 

Hùng Vương (Quốc lộ 14)

Giáp ranh phường Thống Nhất

Hoàng Quốc Việt

1.800.000

Hoàng Quốc Việt

Lê Đức Thọ

2.600.000

Lê Đức Thọ

Nguyên Hồng

3.000.000

Nguyên Hồng

Hải Thượng Lãn Ông

3.600.000

Hải Thượng Lãn Ông

Phan Đình Phùng

4.800.000

2

Hoàng Quốc Việt

Hùng Vương

Giáp ranh giới phường Đoàn Kết

1.000.000

3

An Dương Vương

Hùng Vương

Nguyễn Tất Thành

1.800.000

Nguyễn Tất Thành

Giáp ranh phường Đoàn Kết

1.000.000

4

Nguyên Hồng

Hùng Vương

Lý Tự Trọng

1.200.000

Lý Tự Trọng

Mai Hắc Đế

600.000

5

Bùi Xuân Phái

Nguyên Hồng

Mai Hắc Đế

750.000

 

6

Mai Hắc Đế (giáp ranh giới phường An Lạc)

Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Trần Kim Lê (thửa đất 6, TBĐ số 17)

 

Bùi Xuân Phái

 

360.000

7

Chu Mạnh Trinh

Hùng Vương

Hải Thượng Lãn Ông

750.000

8

Ngô Mây

Hùng Vương

Đến hết ranh giới Trạm Y Tế phường)

750.000

 

9

 

Lê Đức Thọ

 

Hùng Vương

Đến hết ranh giới thửa đất nhà ông Phạm Như Vĩnh

(thửa đất 36, TBĐ số 5)

 

530.000

 

 

10

 

Nguyễn Trung Trực

Giáp phường An Lạc

Nguyên Hồng (sau đất chùa Thiện An)

1.500.000

 

Nguyên Hồng

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Cao Văn Thạnh (thửa đất 101, TBĐ số 20)

 

480.000

 

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

11

Hải Thượng Lãn Ông

Hùng Vương

Chu Mạnh Trinh

480.000

12

Nguyễn Tuân

Hùng Vương

Nguyễn Trung Trực

300.000

Nguyễn Trung Trực

Lý Tự Trọng

260.000

 

13

 

Nguyễn Huy Tưởng

Hùng Vương

Hùng Vương + 300 m

480.000

 

Hùng Vương + 300 m

Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Trịnh Bá Lộc (thửa đất

15, TBĐ số 10)

 

300.000

14

Nguyễn Tất Thành

An Dương Vương

Nguyễn Lân

300.000

 

15

 

Tống Duy Tân

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Văn Bá (thửa đất 109, TBĐ số 09)

 

360.000

 

16

 

Văn Cao

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Dương Công Cầu (thửa đất 60, TBĐ số 09)

 

360.000

 

17

 

Nguyễn Cư Trinh

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Ánh (thửa đất 60, TBĐ số 09)

 

360.000

 

18

 

Nguyễn Lân

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà

ông Hoàng Văn Oanh (thửa đất 107, TBĐ số 09)

 

360.000

 

19

 

Phạm Hồng Thái

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà

ông Võ Văn Cơ (thửa đất 90, TBĐ số 10)

 

360.000

 

20

 

Trịnh Văn Cẩn

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà

ông Nguyễn Xuân Thuỷ (thửa đất 135, TBĐ số 09)

 

360.000

21

Đoàn Khuê

Hùng Vương

Nguyễn Trung Trực

300.000

Nguyễn Trung Trực

Bùi Xuân Phái

260.000

22

Phan Đình Phùng

Hùng Vương

Nguyễn Trung Trực

1.000.000

Nguyễn Trung Trực

Mai Hắc Đế

600.000

23

Ông Ích Khiêm

Hùng Vương

Ngã ba Nguyễn Tất Thành

360.000

 

24

 

Lý Tự Trọng

Giáp ranh giới phường An Lạc

Hết ranh giới thửa đất ông Phan Long Thừa (thửa đất

27, TBĐ số 20)

 

500.000

 

25

 

Cao Xuân Huy

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Văn Chức

(thửa đất 5, TBĐ số 41)

 

360.000

26

Các đường bê tông

Nhà ông Nguyễn Thanh Xuân

Nguyễn Tất Thành

300.000

 

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

26

Khu vực còn lại

260.000

VII

Phường Thống Nhất

 

 

 

 

1

 

 

Hùng Vương (Quốc lộ 14)

 

Giáp phường Bình Tân

Hết ranh giới thửa đất nhà

ông Trần Thanh Linh (thửa đất 3, TBĐ số 28)

 

2.400.000

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Thanh

Linh (thửa đất 3, TBĐ số 28)

 

Giáp phường Thiện An

 

1.600.000

 

2

 

Cù Chính Lan

Hùng Vương

Ngã tư Nguyễn Huy Tự

750.000

 

Ngã tư Nguyễn Huy Tự

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hồ Văn Hùng (thửa đất 6, TBĐ số 24)

 

360.000

 

 

3

 

 

Lê Chân

Hùng Vương

Ngã tư Nguyễn Huy Tự

750.000

Ngã tư Nguyễn Huy Tự

Ngã tư Vũ Trọng Bình – Lê Chân

600.000

Ngã tư Vũ Trọng Bình

– Lê Chân

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thiện Ân (thửa đất 32, TBĐ số 24)

 

360.000

 

 

 

4

 

 

 

Vũ Thục Nương

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà

ông Nguyễn Văn Hà (thửa đất 105, TBĐ số 23)

 

750.000

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn

Hà (thửa đất 105, TBĐ số 23)

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Khẩn (thửa đất 12, TBĐ số 28)

 

360.000

 

 

 

5

 

 

 

Phùng Thị Chính

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Cồ Quốc Bảo (thửa đất 139, TBĐ số 28)

 

750.000

 

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Cồ Quốc Bảo (thửa đất 139, TBĐ số

28)

 

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thanh Quang (thửa đất 45, TBĐ số 28)

 

 

360.000

 

 

 

6

 

 

Phù Đổng Thiên Vương

 

Hùng Vương

 

Hết ranh giới thửa đất nhà

ông Lê Văn Lộc (thửa đất 77, TBĐ số 32)

 

1.000.000

Hết ranh giới thửa đất nhà Lê Văn Lộc (thửa

đất 77, TBĐ số 32)

Hết ranh giới thửa đất nhà Nguyễn Hữu Phong (thửa

đất 73, TBĐ số 27)

 

600.000

 

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

 

 

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Hữu Phong (thửa đất 73,

TBĐ số 27)

Hết ranh giới thửa đất nhà ôngVũ Tiến Hương (thửa đất 20, TBĐ số 13)

 

380.000

 

 

 

7

 

 

 

Phó Đức Chính

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà

ông Phan Vũ Vương (thửa đất 5, TBĐ số 38)

 

750.000

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Vũ

Vương (thửa đất 5, TBĐ số 38)

 

Tú Xương

 

360.000

 

8

 

Dương Vân Nga

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Cao Minh Dũng (thửa đất 29, TBĐ số 38)

 

750.000

 

 

 

9

 

 

 

Hàn Mặc Tử

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Xuân Phong (thửa đất 54, TBĐ số 38)

 

750.000

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Xuân Phong (thửa đất 54,

TBĐ số 38)

 

Tú Xương

 

360.000

 

10

 

Lý Công Bình

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà

ông Lưu Đức Lệ (thửa đất 154, TBĐ số 38)

 

750.000

 

 

 

11

 

 

 

Lý Chiêu Hoàng

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Quốc Hùng (thửa đất 302, TBĐ số 38)

 

750.000

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Quốc Hùng (thửa đất 302,

TBĐ số 38)

 

Hàn Mặc Tử

 

360.000

Hàn Mặc Tử

Ngã ba Phù Đổng Thiên Vương

260.000

 

 

 

12

 

 

 

Đinh Liễn

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà

ông Nguyễn Ngọc Long (thửa đất 101, TBĐ số 37)

 

750.000

Hết ranh giới thửa đất nhà Nguyễn Ngọc

Long (thửa đất 101, TBĐ số 37)

 

Trần Văn Ơn

 

360.000

13

Tản Đà

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Lan (thửa

750.000

 

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

 

 

 

đất 52,TBĐ số 44)

 

 

14

 

Nguyễn Khuyến

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà

ông Đầu Hán (thửa đất 63, TBĐ số 43)

 

750.000

 

 

 

15

 

 

 

Trương Vĩnh Ký

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Kính (thửa đất 160, TBĐ số 44)

 

750.000

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Tính (thửa đất 160,

TBĐ số 44)

 

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Bùi Viết Quốc (thửa đất 130, TBĐ số 43)

 

 

360.000

 

 

 

16

 

 

 

Nguyễn Bính

 

Hùng Vương

 

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Toàn (thửa đất

206, TBĐ số 44)

 

 

750.000

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Toàn

(thửa đất 206, TBĐ số 44)

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Bùi Đình Lý (thửa đất 169, TBĐ số 43)

 

360.000

 

 

 

17

 

 

 

Duy Tân

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà

ông Nguyễn Ngọc Quế (thửa đất 183, TBĐ số 43)

 

850.000

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Ngọc Quế (thửa đất 183,

TBĐ 43)

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Thế Kỳ (thửa đất 172, TBĐ số 43)

 

480.000

18

Đặng Tất

Hùng Vương

Ngã ba Phù Đổng Thiên Vương

750.000

19

Phùng Hưng

Hùng Vương

Nguyễn Thiếp

750.000

20

Khúc Thừa Dụ

Hùng Vương

Nguyễn Thiếp

750.000

21

Dương Đình Nghệ

Hùng Vương

Nguyễn Thiếp

750.000

 

 

 

22

 

 

 

Trần Thủ Độ

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Chất (thửa đất

20, TBĐ số 29)

 

750.000

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Chất

(thửa đất 20, TBĐ số 29)

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thế Bộ (thửa đất 19, TBĐ số 29)

 

360.000

 

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

 

 

 

23

 

 

Đặng Nguyên Cẩn

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Văn Mỳ (thửa

đất 84, TBĐ số 28)

 

750.000

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Văn Mỳ (thửa đất 84, TBĐ

28)

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Anh Kim (thửa đất 97, TBĐ số 29)

 

360.000

 

 

24

 

 

Bùi Huy Bích

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Bạch Kim Thảo (thửa

đất 116, TBĐ số 28)

 

750.000

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Bạch Kim Thảo (thửa đất 116, tbđ số 28)

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Lầu (thửa

đất 119, TBĐ số 29)

 

360.000

 

 

 

25

 

 

 

Dã Tượng

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Trọng Luyến

(thửa đất 7, TBĐ số 32)

 

750.000

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Trọng Luyến (thửa đất 7,

TBĐ số 32)

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Thứ (thửa đất 45, TBĐ số 33)

 

360.000

 

 

 

26

 

 

 

Yết Kiêu

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà

bà Hoàng Kim Lan (thửa đất 155, TBĐ số 33)

 

750.000

Hết ranh giới thửa đất nhà bà Hoàng Kim Lan (thửa đất 155, TBĐ số

33)

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Văn (thửa đất 78, TBĐ số 33)

 

360.000

 

27

 

Nguyễn Văn Siêu

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Ninh (thửa đất 87, TBĐ số 33)

 

750.000

28

Bà Huyện Thanh Quan

Hùng Vương

Yết Kiêu

750.000

 

 

 

29

 

 

 

Nguyễn Thi

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà bà Hoàng Thị Lệ (thửa đất

41, TBĐ số 39)

 

750.000

Hết ranh giới thửa đất nhà bà Hoàng Thị Lệ (thửa đất 41, TBĐ số

39)

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Đình Mỹ (thửa đất 55, TBĐ số 40)

 

360.000

 

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Tùng (thửa đất

750.000

 

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

 

 

30

 

 

Lê Công Kiều

 

70, TBĐ số 39)

 

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Tùng

(thửa đất 70, TBĐ số 39)

 

Ngã 5 Nguyễn Thi

 

360.000

 

31

 

Phan Văn Khỏe

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Đinh Ngọc Hiếu (thửa đất 84, TBĐ số 39)

 

750.000

 

32

 

Cống Quỳnh

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phạm Ngọc Thanh (thửa đất 107, TBĐ số 39)

 

750.000

 

33

 

Mai Thị Lựu

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phạm Anh Sơn (thửa đất 128, TBĐ số 39)

 

750.000

 

 

 

34

 

 

 

Lương Đình Của

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Xuân Hải (thửa đất 137, TBĐ số 39)

 

750.000

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Xuân

Hải (thửa đất 137, TBĐ số 39)

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thế Hùng (thửa đất 168 , TBĐ số 39)

 

360.000

 

 

 

35

 

 

 

Thủ Khoa Huân

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Long (thửa đất 58, TBĐ số 45)

 

750.000

 

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Long (thửa đất 58,

TBĐ số 45)

 

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Hiên (thửa đất 81, TBĐ số 45)

 

 

360.000

 

 

 

36

 

 

 

Lê Anh Xuân

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Mạnh Thế

(thửa đất 73, TBĐ số 45)

 

750.000

 

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Mạnh

Thế (thửa đất 73, TBĐ số 45)

 

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Công Hóa (thửa đất 95, TBĐ số 45)

 

 

360.000

 

37

 

Đào Tấn

 

Hùng Vương

 

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Hành (thửa đất 173, TBĐ số 44)

 

750.000

 

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

 

 

 

 

 

 

 

 

38

 

 

 

 

 

 

 

 

Lý Chính Thắng

 

Hùng Vương

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hà Cửu Long (thửa đất

290, TBĐ số 44)

 

980.000

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hà Cửu Long (thửa đất 290, TBĐ số

44)

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Văn Thành (thửa đất 96, TBĐ số 46)

 

600.000

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Văn

Thành (thửa đất 96, TBĐ số 46)

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Ngô Quang Ánh (thửa đất 82, TBĐ số 46)

 

480.000

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Ngô Quang Ánh (thửa đất 82, TBĐ

số 46)

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Y Sin Niê (thửa đất 11, TBĐ số 50)

 

360.000

 

 

 

39

 

 

 

Nguyễn Huy Tự

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Quốc Hân (thửa đất 145,

TBĐ số 25)

 

Cù Chính Lan

 

250.000

 

Cù Chính Lan

Hết ranh giới Chùa Bửu

Thắng (thửa đất 5, TBĐ số 25)

 

250.000

40

Vũ Trọng Bình

Ngã ba Phùng Thị Chính

Ngã ba Cù Chính Lan

250.000

41

Tú Xương

Ngã ba Vũ Thục Nương

Nam Cao

260.000

 

42

 

Trần Văn Ơn

 

Duy Tân

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Thành

(thửa đất 68, TBĐ số 37)

 

260.000

 

 

 

43

 

 

 

Nam Cao

Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình

lâm (thửa đất 115, TBĐ số 37)

 

Tú Xương

 

260.000

 

Tú Xương

Hết ranh giới thửa đất nhà

ông Phạm Văn Linh (thửa đất 240, TBĐ số 43)

 

360.000

 

44

 

Nguyễn Thiếp

 

Ngã tư Trần Thủ Độ

Hết ranh giới thửa đất nhà

ông Lưu Đức Duy (thửa đất 7, TBĐ số 26)

 

260.000

45

Trần Hữu Trang

Ngã ba Đặng Nguyên Cẩn

Ngã ba Yết Kiêu

260.000

 

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

46

Lê Hồng Sơn

Ngã ba Đặng Nguyên Cẩn

Ngã ba Dã Tượng

260.000

47

Nguyễn Thái Bình

Ngã tư Trần Văn Phụ

Ngã ba Dã Tượng

260.000

 

48

 

Trần Văn Phụ

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Đình

Kiều (thửa đất 55, TBĐ số 59)

Hết ranh giới thửa đất nhà ông ông Thân (thửa đất 12, TBĐ số 30)

 

260.000

 

49

 

Võ Trung Thành

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Văn Nhật

(thửa đất 227, TBĐ số 44)

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Trung Lâm (thửa đất 119, TBĐ số 52)

 

260.000

 

50

 

Phạm Văn Bạch

Ngã ba Lý Chính Thắng

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Châu (thửa đất 18, TBĐ số 54)

 

260.000

 

51

 

Đinh Văn Gió

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Trường (thửa đất 10,

TBĐ số 39)

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Đinh Thị Quang (thửa đất 45, TBĐ số 40)

 

260.000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

52

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đường giao Hùng Vương (QL 14)

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trương Sá (thửa đất 12, TBĐ số

25)

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Văn Trung (thửa đất 13, TBĐ số 25)

 

750.000

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hà Văn Cho (thửa đất 15, TBĐ số

25)

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Tác (thửa đất 14, TBĐ số 25)

 

750.000

 

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Mân (thửa đất 163, TBĐ số

32)

 

Hết ranh giới thửa đất nhà ông ông Ba (thửa đất 69, TBĐ số 32)

 

 

750.000

 

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Ngọc Chấn (thửa đất 214,

TBĐ số 32)

 

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đức Thành (thửa đất 217, TBĐ số 32)

 

 

750.000

 

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Hữu Phú (thửa đất 142,

TBĐ số 32)

 

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Thị Nguyên (thửa đất 134, TBĐ số 32)

 

 

750.000

 

TT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá

Từ

Đến

 

 

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Quang Thạch (thửa đất 162,

TBĐ số 32)

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Thế Đạo (thửa đất 178, TBĐ số 32)

 

750.000

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Ngô Quang

Hiến (thửa đất 219, TBĐ số 44)

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Vũ Kim Lân (thửa đất 195, TBĐ số 44)

 

750.000

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Xuân Tuy (thửa đất 63, TBĐ

số 52)

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Minh Hảo (thửa đất 32, TBĐ số 51)

 

750.000

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Văn Quý

(thửa đất 5, TBĐ số 52)

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Quốc Toàn

(thửa đất 7, TBĐ số 52)

 

750.000

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Bùi Đình Lĩnh (thửa đất 315, TBĐ số

44)

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Đặng Quốc Quỳnh (thửa đất 320, TBĐ số 44)

 

750.000

 

53

Y Nuê Bkrông (Ái Phương)

 

Lý Chính Thắng

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Y Dai Niê (thửa đất

29, TBĐ số 55)

 

260.000

 

54

 

Y Ksơ

 

Lý Chính Thắng

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Y Lan B’krông (thửa

đất 43, TBĐ số 56)

 

260.000

 

55

 

Y Bih Alêô

 

Lý Chính Thắng

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Y Bach Ktla (thửa đất

44, TBĐ số 56)

 

260.000

 

56

 

A Ma Jhao

 

Lý Chính Thắng

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Y Rai Niê (thửa đất

57, TBĐ số 56)

 

260.000

 

 

57

 

Nguyễn Minh Châu

 

 

A Ma Jhao (về 2 phía)

Hết ranh giới thửa đất nhà ông Y Muk B’Krông (thửa đất 09, TBĐ số 55, và bà H Sot Ayun (thửa đất số15,

TBĐ số 58)

 

 

260.000

 

58

 

Lê Vụ

 

A Ma Jhao

Hết ranh giới thửa đất nhà bà H Lê Ktla (thửa đất 24,TBĐ số 58)

 

260.000

 

59

 

Ơi Ăt

Lý Chính Thắng (về 2 phía)

Hết ranh giới thửa đất nhà

ông Y Blô Niê (thửa đất 76, TBĐ số 49) và Y Mec

 

260.000

 

 

Bảng giá đất ở tại nông thôn (ONT) Thị Xã Buôn Hồ 2020

Bảng giá đất ở tại đô thị (ODT) Thị Xã Buôn Hồ 2020

TIN KHÁC
  • Bảng Giá Đất Huyện Krông Bông 2020 - 2024

    Bảng Giá Đất Huyện Krông Bông Full Để hỗ trợ đến khách hàng dễ dàng tra cứu giá thuế đất…
  • Bảng Giá Đất Huyện Krông Ana 2020 - 2024

    Bảng Giá Đất Huyện Krông Ana 2020 – 2024 Để hỗ trợ đến khách hàng dễ dàng tra cứu giá…
  • Bảng giá đất huyện Krông Pắc 2020 - 2024

    Bảng giá đất huyện Krông Pắc Full Để hỗ trợ đến khách hàng dễ dàng tra cứu giá thuế đất…
  • Bảng Giá Đất Huyện Krông Búk 2020 - 2024

    Bảng Giá Đất Huyện Krông Búk 2020 – 2024 Để hỗ trợ đến khách hàng dễ dàng tra cứu giá…
  • Bảng Giá Đất Huyện Buôn Đôn 2020 – 2024

    Bảng Giá Đất Huyện Buôn Đôn 2020 – 2024 Để hỗ trợ đến khách hàng dễ dàng tra cứu giá…
  • 0
    Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x
    Top