Bảng Giá Đất Thị Xã Buôn Hồ 2020 – 2024 Full
Để hỗ trợ đến khách hàng dễ dàng tra cứu giá thuế đất tại nơi sinh sống hoặc khu vực lựa chọn đầu tư Bất Động Sản. AMAKING xin chia sẻ đầy đủ thông tin chi tiết về bảng giá đất của toàn tỉnh Đắk Lắk.
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH ĐẮK LẮK KHOÁ IXIX. KỲ HỌP BẤT THƯỜNG. Thông qua ngày 22 tháng 05 năm 2020. Và có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 06 năm 2020
Bảng Giá Đất Thị Xã Buôn Hồ 2020 – 2024 bên dưới sẽ cập nhật chi tiết các khu vực mà quý khách đang tìm kiếm
ĐVT: Đồng/m2
STT |
Đơn vị hành chính |
Mức giá |
||
Vị trí 1 |
Vị trí 2 |
Vị trí 3 |
||
1 |
Phường An Lạc |
39.000 |
35.000 |
|
2 |
Phường An Bình |
39.000 |
35.000 |
32.000 |
3 |
Phường Bình Tân |
39.000 |
35.000 |
|
4 |
Phường Đạt Hiếu |
39.000 |
35.000 |
|
5 |
Phường Đoàn Kết |
39.000 |
35.000 |
32.000 |
6 |
Phường Thiện An |
39.000 |
35.000 |
32.000 |
7 |
Phường Thống Nhất |
39.000 |
35.000 |
32.000 |
9 |
Xã Bình Thuận |
34.000 |
30.000 |
|
10 |
Xã Cư Bao |
34.000 |
30.000 |
27.000 |
8 |
Xã Ea BLang |
34.000 |
30.000 |
27.000 |
11 |
Xã Ea Drông |
34.000 |
30.000 |
27.000 |
12 |
Xã Ea Siên |
34.000 |
30.000 |
27.000 |
ĐVT: Đồng/m2
STT |
Đơn vị hành chính |
Mức giá |
||
Vị trí 1 |
Vị trí 2 |
Vị trí 3 |
||
1 |
Phường An Lạc |
70.000 |
55.000 |
|
2 |
Phường An Bình |
70.000 |
55.000 |
50.000 |
3 |
Phường Bình Tân |
46.000 |
42.000 |
|
4 |
Phường Đạt Hiếu |
70.000 |
55.000 |
50.000 |
5 |
Phường Đoàn Kết |
46.000 |
42.000 |
40.000 |
6 |
Phường Thiện An |
48.000 |
45.000 |
42.000 |
7 |
Phường Thống Nhất |
46.000 |
42.000 |
40.000 |
8 |
Xã Bình Thuận |
40.000 |
35.000 |
|
9 |
Xã Cư Bao |
40.000 |
35.000 |
32.000 |
10 |
Xã Ea BLang |
40.000 |
35.000 |
32.000 |
11 |
Xã Ea Drông |
34.000 |
30.000 |
27.000 |
12 |
Xã Ea Siên |
34.000 |
30.000 |
27.000 |
– Vị trí 1: Các tổ dân phố 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9;
ĐVT: Đồng/m2
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
I |
Xã Bình Thuận |
|
|
|
1 |
Đường vào Trung tâm xã |
Quốc lộ 14 |
Đầu ranh giới đất nhà thờ Mân Côi (thửa đất 75, TBĐ số 11) |
750.000 |
Đầu ranh giới đất nhà thờ Mân Côi (thửa đất 75, TBĐ số 11) |
Hết ranh giới đất cây xăng Thịnh Phong (thửa đất 62, TBĐ số 78) |
1.000.000 |
||
Hết ranh giới đất cây xăng Thịnh Phong (thửa đất 62, TBĐ số 78) |
Hết ranh giới đất nhà bà Phan Thị Ngành (thửa đất 20, TBĐ số 85) |
600.000 |
||
2 |
Khu vực ngã tư Bình Thành |
Ngã tư Bình Thành (về hướng Bắc) |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Bá Phụng (thửa đất 01, TBĐ số 67) |
600.000 |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Bá Phụng (thửa đất 01, TBĐ số 67) |
Đường vào thôn Bình Thành 1 |
400.000 |
||
Ngã tư Bình Thành (về hướng Đông) |
Hết ranh giới đất nhà ông Văn Đức Nghĩa (thửa đất 89, TBĐ số 67) |
500.000 |
||
3 |
Khu vực ngã tư Bình Hòa |
Ngã tư Bình Hòa (về hướng Đông) |
Hết Sân vận động của xã |
600.000 |
Hết Sân vận động của xã |
Hết ranh giới đất nhà bà Khiêm (thửa đất 09, TBĐ số 87) |
500.000 |
||
Ngã tư Bình Hoà (về phía Bắc) |
Hết ranh giới đất Phan Thị Ngành (thửa đất 20, TBĐ số 85) |
750.000 |
||
Ngã tư Bình Hòa (về hướng Tây) |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Minh Tấn (thửa đất 79, TBĐ số 85) |
600.000 |
||
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Minh Tấn (thửa đất 79, TBĐ số 85) |
Đầu buôn Jút |
500.000 |
||
Ngã tư Bình Hòa (về hướng Nam) |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Chín (thửa đất 88, TBĐ số 91) |
350.000 |
||
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Chín (thửa đất 88, TBĐ số 91) |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Sang (thửa đất 14, TBĐ số 42) |
300.000 |
||
Ngã ba vào đập Ea Phê |
Hết ranh giới đất nhà ông Phạm Văn Tuấn (thửa đất |
250.000 |
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
|
27, TBĐ số 42) |
|
||
4 |
Khu vực Bình Thành |
Ngã ba vào thôn Bình Thành IV |
Hết ranh giới đất nhà ông Trần Hợp (thửa đất 59, TBĐ số 67) |
200.000 |
Ngã ba vào thôn Bình Thành III |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Lương An (thửa đất 45, TBĐ số 67) |
200.000 |
||
Ngã ba vào thôn Bình Thành III |
Hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Minh (thửa đất 25, TBĐ số 27) |
200.000 |
||
Ngã ba vào thôn Bình Thành II |
Hết ranh giới đất nhà ông Trần Văn Hà (thửa đất 01, TBĐ số 68) |
200.000 |
||
Ngã ba vào thôn Bình Thành II |
Hết ranh giới thửa đất ông Phạm Văn Phong (thửa đất 66, TBĐ số 62) |
200.000 |
||
Ngã ba vào thôn Bình Thành I |
Hết ranh giới đất nhà ông Phạm Bạo (thửa đất 22, TBĐ số 62) |
200.000 |
||
5 |
Khu vực Bình Minh |
Ngã ba Bình Minh 3 và Bình Minh 5 |
Hết ranh giới đất nhà ông Mai Văn Kim (thửa đất 61, TBĐ số 76) |
200.000 |
Ngã ba Bình Minh 3 |
Hết ranh giới đất Chùa Phổ Tế (thửa đất 62, TBĐ số 70) |
200.000 |
||
Từ cổng chào thôn Bình Minh 2 |
Hết ranh giới đất nhà bà Trương Thị Cúc (thửa đất 06, TBĐ số 76) |
200.000 |
||
6 |
Khu vực còn lại |
180.000 |
||
II |
Xã Cư Bao |
|
|
|
1 |
Quốc lộ 14 |
Đèo Hà Lan (giáp ranh giới phường Bình Tân) |
Ngã ba nhà ông Điền đường vào đập Ea Kram (thửa đất 17, TBĐ số 60) |
1.000.000 |
Ngã ba nhà ông Điền đường vào đập Ea Kram (thửa đất 17, TBĐ số 60) |
Ngã ba nhà Thờ Công Chính- Cư Bao (thửa đất 22, TBĐ số 74) |
1.350.000 |
||
Ngã ba nhà Thờ Công Chính- Cư Bao (thửa đất 22, TBĐ số 74) |
Ngã ba nhà ông Thành, ông Tứ (thửa đất 122, TBĐ số 79) |
1.600.000 |
||
Ngã ba nhà ông Thành, ông Tứ (thửa đất 122, TBĐ số 79) |
Giáp ranh giới huyện CưMgar |
1.500.000 |
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
2 |
Đường vào buôn Gram |
Quốc lộ 14 |
Ngã ba nhà ông Cao Đình Phương (thửa đất 34, TBĐ số 73) |
450.000 |
3 |
Đường vào đập Ea Kram |
Quốc lộ 14 |
Ngã ba nhà ông Bùi Văn Hoà (thửa đất 29, TBĐ số 61) |
400.000 |
4 |
Đường đi Bình Hoà |
Ngã ba Quốc lộ 14 |
Hết ranh giới đất Trường Nguyễn Văn Trỗi (thửa đất 38, TBĐ số 80) |
1.000.000 |
Hết ranh giới đất Trường Nguyễn Văn Trỗi (thửa đất 38, TBĐ số 80) |
Ngã tư trước cổng thôn Sơn Lộc 2 (thửa đất 105, TBĐ số 80) |
400.000 |
||
Ngã tư trước cổng thôn Sơn Lộc 2 (thửa đất 105, TBĐ số 80) |
Ngã ba cổng chào đường vào thôn 8 nhà ông Lành (thửa đất 37, TBĐ số 88) |
300.000 |
||
Ngã ba cổng chào đường vào thôn 8 nhà ông Lành (thửa đất 37, TBĐ số 88) |
Ngã ba nhà bà Bùi Thị Liên – Thôn 8 (thửa đất 66, TBĐ số 77) |
240.000 |
||
5 |
Đường vào chợ Cư Bao |
Quốc lộ 14 |
Đến cổng B chợ |
800.000 |
6 |
Đường vào Chùa Linh Thứu |
Quốc lộ 14 |
Đến hết ranh giới đất trạm Y tế xã |
300.000 |
Hết ranh giới đất trạm Y tế xã |
Nghĩa địa thôn Sơn Lộc 3 |
250.000 |
||
7 |
Đường song song với Quốc lộ 14 |
Dãy 1 |
270.000 |
|
8 |
Các đường giao với Quốc lộ 14 |
Quốc lộ 14 |
Dãy 1 |
350.000 |
Dãy 1 |
Dãy 2 |
200.000 |
||
9 |
Các đường bao quanh chợ xã Cư Bao |
1.000.000 |
||
10 |
Khu vực còn lại |
180.000 |
||
III |
Xã Ea BLang |
|
|
|
1 |
Đường trục chính vào xã Ea Blang |
Đầu cầu buôn Tring |
Hết ranh giới đất cây xăng Nhà ông Minh (thửa đất 23, TBĐ số 08) |
450.000 |
Hết ranh giới đất cây xăng nhà ông Minh (thửa đất 23, TBĐ số 08) |
Hết ranh giới thửa đất Y Hao Mlô (thửa 54, TBĐ số 07) |
1.200.000 |
||
Hết ranh giới thửa đất Y Hao Mlô (thửa 54, TBĐ số 07) |
Hết ranh giới đất Trung Tâm dạy nghề TX Buôn Hồ |
960.000 |
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
|
|
Hết ranh giới đất Trung Tâm dạy nghề TX Buôn Hồ |
Giáp ranh giới xã Ea Siên |
300.000 |
Ngã ba đi xã Ea Blang và Ea Drông |
Ngã tư đường đi vào Nghĩa địa Thị xã Buôn Hồ |
1.000.000 |
||
Ngã tư đường đi vào Nghĩa địa Thị xã Buôn Hồ |
Giáp ranh giới xã Ea Drông |
360.000 |
||
2 |
Khu vực chợ |
Đường bao quanh chợ |
700.000 |
|
3 |
Đường bao quanh chợ kéo dài |
Nhà ông Bùi Văn Tiên (thửa đất 96, TBĐ số 48) |
Kênh cấp I – nhà ông Á (thửa đất 02, TBĐ số 05) |
360.000 |
4 |
Trần Hưng Đạo kéo dài |
Cầu Rôsy |
Cầu Rosy + 200m |
2.400.000 |
Cầu Rosy + 200m |
Giáp xã Tân Lập huyện Krông Búk |
2.000.000 |
||
5 |
Trục chính thôn Tân Lập |
Nhà ông Nguyễn Thanh Hương (thửa đất 47, TBĐ số 2) |
Hết ranh giới đất nhà ông Đặng Xuân Ngọc (thửa đất 52, TBĐ số 6) |
300.000 |
6 |
Trục chính thôn Tân Tiến |
Nhà ông Trần Đình Thông (thửa đất 47, TBĐ số 3) |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Khắc Nông (thửa đất 31, TBĐ số 3) |
300.000 |
7 |
Trục chính thôn Tân Tiến |
Nhà ông Nguyễn Văn Trung (thửa đất 5, TBĐ số 2) |
Hết ranh giới đất nhà bà Quách Thị Thành (thửa đất 72, TBĐ số 3) |
300.000 |
8 |
Trục chính thôn Tân Hoà |
Nhà ông Y Hrah Mlô (thửa đất 20, TBĐ số 2) |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Ngọc Kiều (thửa đất 57, TBĐ số 1) |
300.000 |
9 |
Trục chính buôn Trinh 4 |
Nhà ông Nguyễn Quang Tuấn (thửa đất 59, TBĐ số 51) |
Hết ranh giới đất nhà ông Y Liêm Niê (thửa đất 17, TBĐ số 55) |
300.000 |
10 |
Trục chính thôn Đông Xuân |
Nhà ông Trần Phải (thửa đất 34, TBĐ số 51) |
Hết ranh giới đất nhà bà Trần Thị Thanh (thửa đất 104, TBĐ số 48) |
300.000 |
Nhà ông Lâm Tấn Khanh (thửa đất 49, TBĐ số 49) |
Hết ranh giới đất nhà ông Hồ Ngọc Thế (thửa đất 92, TBĐ số 51) |
300.000 |
||
Nhà ông Phạm Văn Thắng (thửa đất 116, TBĐ số 51) |
Nhà ông Nguyễn Văn Niên (thửa đất 04, TBĐ số 12) |
300.000 |
||
11 |
Trục chính thôn Quyết Thắng |
Nhà ông Phạm Mông (thửa đất 06, TBĐ số 52) |
Hết ranh giới đất nhà ông Võ Đình Mẹo (thửa đất 3, TBĐ số 47) |
300.000 |
Nhà ông Nguyễn Quang Châu (thửa đất 102, TBĐ số 48) |
Hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Diễm Như (thửa đất 49, TBĐ số 47) |
300.000 |
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
12 |
Khu vực còn lại |
180.000 |
||
IV |
Xã Ea Drông |
|
|
|
1 |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã |
UBND xã Ea Drông về hướng Nam |
Đầu ranh giới đất nhà ông Y Bhum Niê (thửa đất 136, TBĐ số 74) |
480.000 |
Đầu ranh giới đất nhà ông Y Bhum Niê (thửa đất 129, TBĐ số 74) |
Ngã ba Trường tiểu học Nơ Trang Lơng (thửa đất 82, TBĐ số 81) |
360.000 |
||
Hết ranh giới Trường tiểu học Nơ Trang Lơng (thửa đất 82, TBĐ số 81) |
Hết ranh giới đất nhà ông Y BLơm Niê (thửa đất 82, TBĐ số 36) |
300.000 |
||
Hết ranh giới đất nhà ông Y BLơm Niê (thửa đất 82, TBĐ số 36) |
Đầu ranh giới nhà ông Thịnh Đông (thửa đất 943, TBĐ số 38) |
300.000 |
||
Đầu ranh giới nhà ông Thịnh Đông (thửa đất 943, TBĐ số 38) |
Nông trường 49 xã Phú Xuân, huyện Krông Năng (thửa đất 46, TBĐ số 92) |
360.000 |
||
UBND xã Ea Drông về hướng Bắc |
Hết ranh giới nhà ông Hoàng Tân (thửa đất 196, TBĐ số 69) |
480.000 |
||
Hết ranh giới nhà ông Hoàng Tân (thửa đất 196, TBĐ số 69) |
Ngã ba Ama Luin (thửa đất 59, TBĐ số 66) |
360.000 |
||
Ngã ba Ama Luin (thửa đất 59, TBĐ số 66) |
Giáp xã Ea Blang |
300.000 |
||
Ngã ba Ama Luin (thửa đất 59, TBĐ số 66) |
Hết ranh giới đất nhà ông Y Trung Mlô (thửa đất 61, TBĐ số 63) |
300.000 |
||
Hết ranh giới đất nhà ông Y Trung Mlô (thửa đất 61, TBĐ số 63) |
Giáp ranh giới xã Ea Hồ, huyện Krông Năng |
250.000 |
||
2 |
Khu vực còn lại |
180.000 |
||
V |
Xã Ea Siên |
|
|
|
1 |
Tuyến Trung tâm xã |
Cổng chào thôn 1A (thửa đất 27, TBĐ số 76) |
Ngã tư nhà ông Pai (thửa đất 83, TBĐ số 79) |
600.000 |
Ngã 5 Trung tâm xã Ea Siên |
Trường tiểu học Tô Hiệu (thửa đất 83, TBĐ số 79) |
500.000 |
||
2 |
Tuyến 1A thôn 5, thôn 2A |
Trường tiểu học Tô Hiệu (thửa đất 83, TBĐ số 79) |
Ngã ba trường mẫu giáo Hoa Sim (thôn 2, thửa đất 5, TBĐ số 89) |
200.000 |
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
3 |
Tuyến đường vào Trung tâm xã |
Từ nhà ông Nguyễn Hứa Hiền (thửa đất 21, TBĐ số 76) |
Cổng chào thôn 1A (thửa đất 27, TBĐ số 76) |
300.000 |
Các tuyến đường nhựa và bê tông trung tâm cụm xã Ea siên |
300.000 |
|||
Ngã 5 trung tâm xã |
Hết ranh giới đất nhà ông Piểu (thôn1, thửa đất 51, TBĐ số 79) |
250.000 |
||
4 |
Tuyến thôn 1B |
Ngã tư nhà ông Lê Quang Đức (thửa đất 32, TBĐ số 76) |
Cổng chào thôn 1B (thửa đất 21, TBĐ số 73) |
300.000 |
Cổng chào thôn 1B (thửa đất 21, TBĐ số 73) |
Hết xã Ea siên |
300.000 |
||
5 |
Tuyến thôn 5, thôn 2A, 2B |
Ngã tư nhà ông Pai (thửa đất 83, TBĐ số 79) |
Hết xã Ea siên |
300.000 |
Từ nhà ông Trần Văn Ích (thửa đất 14, TBĐ số 84) |
Thửa đất 7, TBĐ số 100 |
180.000 |
||
6 |
Trục chính thôn 3 |
Ngã ba nhà ông Đồng (thôn 5, thửa đất 49, TBĐ số 79) |
Trường tiểu học Hoàng Văn Thụ (thôn 3, thửa đất 42, TBĐ số 92) |
200.000 |
7 |
Tuyến thôn 7 |
Cổng chào thôn 7 (thửa đất 100, TBĐ số 38) |
Hết ranh giới đất nhà ông Xô (thôn 7, thửa đất 776, TBĐ số 50) |
200.000 |
8 |
Tuyến thôn 7 đi thôn 8 |
Hết ranh giới đất nhà ông Xô (thôn 7, thửa đất 776, TBĐ số 50) |
Hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Đức (thôn 8, thửa đất 64, TBĐ số 62) |
180.000 |
9 |
Tuyến buôn Dlung 2 |
Cầu tràn buôn Dlung 1B, giáp phường Thống Nhất, thị xã Buôn Hồ |
Nhà ông Y War Ktla (thửa đất 604, TBĐ số 37) |
200.000 |
Nhà ông Y War Ktla (thửa đất 604, TBĐ số 37) |
Thửa đất 5, TBĐ số 75 |
200.000 |
||
10 |
Đường đi thôn 6A, 6B |
Ngã ba cổng chào thôn 1B (thửa đất 21, TBĐ số 73) |
Hết ranh giới đất nhà ông Chu Văn Hiền (thôn 1B, thửa đất 130, TBĐ số 41) |
180.000 |
11 |
Tuyến 1A, 1B |
Ngã tư ông Nông Trung Khợ |
Ngã ba đất ông Hứa Văn Phiến (thửa đất 42, TBĐ số 73) |
200.000 |
12 |
Khu vực còn lại |
180.000 |
ĐVT: Đồng/m2
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
I |
Phường An Lạc |
|
||
1 |
Hùng Vương |
Phan Đình Phùng |
Nguyễn Văn Cừ |
5.500.000 |
Nguyễn Văn Cừ |
Trần Cao Vân |
9.000.000 |
||
Trần Cao Vân |
Nơ Trang Lơng |
12.000.000 |
||
Nơ Trang Lơng |
Trần Hưng Đạo |
16.000.000 |
||
Trần Hưng Đạo |
Võ Thị Sáu |
20.000.000 |
||
Võ Thị Sáu |
Nguyễn Đình Chiểu |
16.000.000 |
||
Nguyễn Đình Chiểu |
Nguyễn Du |
9.000.000 |
||
Nguyễn Du |
Giáp phường Đạt Hiếu |
6.000.000 |
||
2 |
Phan Bội Châu |
Trần Hưng Đạo |
Nguyễn Đình Chiểu |
4.500.000 |
Nguyễn Đình Chiểu |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
2.200.000 |
||
Nguyễn Bỉnh khiêm |
Nguyễn Du |
1.500.000 |
||
3 |
Nguyễn Du |
Hùng Vương |
Phan Bội Châu |
1.800.000 |
Phan Bội Châu |
Tô Vĩnh Diện |
1.200.000 |
||
4 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Hùng Vương |
Phan Bội Châu |
1.800.000 |
Phan Bội Châu |
Hết đường (Ngô Bá Lân thửa đất 57, TBĐ số 23) |
1.200.000 |
||
5 |
Trần Đại Nghĩa |
Hùng Vương |
Phan Bội Châu |
1.800.000 |
Phan Bội Châu |
Bế Văn Đàn |
1.200.000 |
||
6 |
Nguyễn Viết Xuân |
Nguyễn Đình Chiểu |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
1.800.000 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Nguyễn Du |
1.500.000 |
||
Nguyễn Du |
Giáp phường Đạt Hiếu |
950.000 |
||
7 |
Nguyễn Văn Trỗi |
Nguyễn Đình Chiểu |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
1.800.000 |
Nguyễn Bỉnh khiêm |
Nguyễn Du |
1.500.000 |
||
8 |
Nguyễn Đình Chiểu |
Hùng Vương |
Phan Bội Châu |
3.600.000 |
Phan Bội Châu |
Hết chùa An Lạc |
2.600.000 |
||
Chùa An Lạc |
Ngã ba Trần Hưng Đạo |
2.200.000 |
||
9 |
Kim Đồng |
Trần Hưng Đạo |
Lê Duẩn |
4.200.000 |
10 |
Võ Thị Sáu |
Hùng Vương |
Trần Hưng Đạo |
3.000.000 |
11 |
Trần Hưng Đạo |
Hùng Vương |
Hai Bà Trưng |
20.000.000 |
Hai Bà Trưng |
Phan Bội Châu |
14.000.000 |
||
Phan Bội Châu |
Hết ranh giới chùa An Lạc |
11.000.000 |
||
Hết ranh giới chùa An Lạc |
Đầu thửa đất bà Cảnh |
10.000.000 |
||
Đầu thửa đất bà Cảnh |
Ngô Đức Kế |
7.200.000 |
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
|
|
Ngô Đức Kế |
Giáp ranh giới phường Đạt Hiếu |
6.500.000 |
Giáp ranh giới phường Đạt Hiếu |
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi |
3.400.000 |
||
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi |
Cầu RôSy |
2.500.000 |
||
12 |
Hai Bà Trưng |
Trần Hưng Đạo |
Lê Duẩn |
4.800.000 |
Lê Duẩn |
Nơ Trang Lơng |
3.000.000 |
||
13 |
Lê Duẩn |
Tôn Thất Tùng |
Lê Hồng Phong |
2.400.000 |
Lê Hồng Phong |
Hết đường |
3.000.000 |
||
14 |
Lê Hồng Phong |
Hùng Vương |
Lê Duẩn |
3.600.000 |
15 |
Phạm Văn Đồng |
Lê Duẩn |
Nơ Trang Lơng |
2.400.000 |
16 |
Ama Khê |
Hùng Vương |
Hai Bà Trưng |
3.000.000 |
17 |
Tôn Thất Tùng |
Hùng Vương |
Hai Bà Trưng |
3.000.000 |
18 |
Nơ Trang Lơng |
Hùng Vương |
Lý Tự Trọng |
6.000.000 |
Lý Tự Trọng |
Nguyễn Hữu Cảnh |
4.200.000 |
||
Nguyễn Hữu Cảnh |
Giáp Hải |
1.500.000 |
||
Giáp Hải |
Đinh Núp |
1.000.000 |
||
Đinh Núp |
Đến Cầu Buôn Tring |
500.000 |
||
19 |
Huỳnh Thúc Kháng |
Phan Đình Phùng |
Trần Cao Vân |
1.200.000 |
20 |
Đinh Công Tráng |
Huỳnh Thúc Kháng |
Lý Tự Trọng |
730.000 |
21 |
Lý Tự Trọng |
Nơ Trang Lơng |
Nguyễn Văn Cừ |
1.800.000 |
Nguyễn Văn Cừ |
Giáp ranh giới phường Thiện An |
1.000.000 |
||
22 |
Nguyễn Văn Cừ |
Hùng Vương |
Nguyễn Trung Trực |
2.200.000 |
Nguyễn Trung Trực |
Lý Tự Trọng |
1.800.000 |
||
23 |
Nguyễn Trung Trực |
Nguyễn Văn Cừ |
Giáp phường Thiện An |
1.800.000 |
24 |
Trần Cao Vân |
Hùng Vương |
Huỳnh Thúc Kháng |
1.800.000 |
Huỳnh Thúc Kháng |
Lý Tự Trọng |
1.200.000 |
||
25 |
Phan Đình Phùng |
Hùng Vương |
Nguyễn Trung Trực |
1.200.000 |
26 |
Tô Vĩnh Diện |
Nguyễn Đình Chiểu |
Trần Đại Nghĩa |
1.500.000 |
Trần Đại Nghĩa |
Nguyễn Du |
1.050.000 |
||
Nguyễn Du |
Nguyễn Đình Chiểu (phía đông Bắc) |
580.000 |
||
27 |
Bế Văn Đàn |
Nguyễn Đình Chiểu |
Trần Đại Nghĩa |
1.500.000 |
Trần Đại Nghĩa |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
1.050.000 |
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
28 |
Ngô Đức Kế |
Trần Hưng Đạo |
Đường xương cá (Lô A,B) |
1.500.000 |
Đường xương cá (Lô A và lô B) |
Đường xương cá (Lô C và lô D) |
1.300.000 |
||
Đường xương cá (Lô C và lô D) |
Đường xương cá (Lô F và lô G) |
1.000.000 |
||
Đường xương cá (Lô F và lô G) |
Đường xương cá (Lô I) |
800.000 |
||
29 |
Đường song song với đường Ngô Đức Kế phía Tây |
Trần Hưng Đạo |
Đường xương cá (Lô A và lô B) |
1.000.000 |
Đường xương cá (Lô A và lô B) |
Đường xương cá (Lô C và lô D) |
800.000 |
||
Đường xương cá (Lô C và lô D) |
Đường xương cá (Lô F và lô G) |
700.000 |
||
Đường xương cá (Lô F và lô G) |
Đường xương cá (Lô I) |
500.000 |
||
30 |
Đường xương cá (Lô A) |
Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây |
Hết đất ông Hoa Dư (thửa đất 03, TBĐ số 01). |
550.000 |
31 |
Đường xương cá (Lô A và lô B) |
Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây |
Ngô Đức Kế |
750.000 |
Ngô Đức Kế |
Đường song song với Ngô Đức Kế phía Đông |
750.000 |
||
32 |
Đường xương cá (Lô B) |
Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây |
Ngô Đức Kế |
550.000 |
33 |
Đường xương cá (Lô C) |
Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây |
Ngô Đức Kế |
500.000 |
34 |
Đường xương cá (Lô C và lô D) |
Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây |
Ngô Đức Kế |
550.000 |
Ngô Đức Kế |
Đường song song với Ngô Đức Kế phía Đông |
700.000 |
||
35 |
Đường xương cá (Lô D và lô E) |
Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây |
Ngô Đức Kế |
450.000 |
36 |
Đường xương cá (Lô E và lô F) |
Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây |
Ngô Đức Kế |
450.000 |
37 |
Đường xương cá (Lô F và lô G) |
Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây |
Ngô Đức Kế |
450.000 |
38 |
Đường xương cá (Lô G và lô H) |
Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây |
Ngô Đức Kế |
350.000 |
39 |
Đường xương cá (Lô H và lô I) |
Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây |
Ngô Đức Kế |
350.000 |
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
41 |
Đường xương cá (Lô I) |
Đường song song với Ngô Đức Kế phía Tây |
Ngô Đức Kế |
350.000 |
41 |
Trần Quốc Thảo |
Trần Hưng Đạo |
Đường xương cá số 0 |
2.400.000 |
Đường xương cá số 0 |
Đường xương cá số 1 |
2.200.000 |
||
Đường xương cá số 1 |
Đường xương cá số 2 |
1.500.000 |
||
Đường xương cá số 2 |
Đường xương cá số 3 |
1.500.000 |
||
Đường xương cá số 3 |
Đường xương cá số 4 |
1.200.000 |
||
42 |
Đường xương cá số 0 |
1.000.000 |
||
43 |
Đường xương cá số 1 |
850.000 |
||
44 |
Đường xương cá số 2 |
730.000 |
||
45 |
Đường xương cá số 3 |
600.000 |
||
46 |
Đường xương cá số 4 |
600.000 |
||
47 |
Nguyễn Hữu Tiên |
Trần Hưng Đạo |
Trần Hưng Đạo + 50 m |
1.000.000 |
Trần Hưng Đạo + 50 m |
Trần Hưng Đạo + 150 m |
730.000 |
||
Trần Hưng Đạo+150 m |
Hết đường (giáp đất Lê Minh Thuấn thửa đất 50, TBĐ số 02) |
600.000 |
||
48 |
Đường song song nằm giữa đường Trần Quốc Thảo và Nguyễn Hữu Tiên |
Trần Hưng Đạo |
Trần Hưng Đạo + 50 m |
1.000.000 |
Trần Hưng Đạo + 50 m |
Trần Hưng Đạo + 150 m |
850.000 |
||
Trần Hưng Đạo +150m |
Hết đường (theo QH giao Thông) |
680.000 |
||
49 |
Võ Văn Tần |
Trần Hưng Đạo |
Hết ranh giới đất ông Trần Ngọc Hiếu (thửa đất 19, TBĐ số 3) |
1.200.000 |
Hết ranh giới đất ông Trần Ngọc Hiếu (thửa đất 19, TBĐ số 3) |
Hết ranh gới đất ông Dương Trung Hiếu (thửa đất 57, TBĐ số 3) |
730.000 |
||
Hết ranh gới đất ông Dương Trung Hiếu (thửa đất 57, TBĐ số 3) |
Hết ranh giới đất ông Nguyễn Văn Trẫn (thửa đất 100, TBĐ số 3) |
500.000 |
||
Hết ranh giới đất ông Nguyễn Văn Trẫn (thửa đất 100, TBĐ số 3) |
Tô Hiệu |
300.000 |
||
50 |
Tô Hiệu |
Võ Văn Tần |
Tiếp giáp với đường song song nằm giữa đường Trần Quốc Thảo và Nguyễn Hữu Tiên |
300.000 |
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
51 |
Thi Sách |
Nơ Trang Lơng |
Phan Kiệm |
600.000 |
Phan Kiệm |
Phạm Phú Thứ |
430.000 |
||
Phạm Phú Thứ |
Hết ranh giới thửa đất ông Bé Văn Minh (thửa đất 86, TBĐ số 10) |
350.000 |
||
52 |
Nguyễn Hữu Cảnh |
Nơ Trang Lơng |
Phan Kiệm |
600.000 |
Phan Kiệm |
Hết đường (hết ranh giới đất nhà ông Y BLom) |
430.000 |
||
53 |
Lê Đại Hành |
Nơ Trang Lơng |
Phan Kiệm |
600.000 |
Phan Kiệm |
Phạm Phú Thứ |
430.000 |
||
Phạm Phú Thứ |
Hết đường (hết ranh giới đất nhà bà A Mí Sa) |
300.000 |
||
54 |
Y Ngông Niê Kdăm |
Nơ Trang Lơng |
Phan Kiệm |
600.000 |
Phan Kiệm |
Phạm Phú Thứ |
430.000 |
||
Phạm Phú Thứ |
Hết đường (giáp hồ Ea Hrah) |
350.000 |
||
55 |
Bùi Hữu Nghĩa |
Nơ Trang Lơng |
Phan Kiệm |
430.000 |
Phan Kiệm |
Phạm Phú Thứ |
300.000 |
||
Phạm Phú Thứ |
Y Ngông Niê Kdăm |
280.000 |
||
56 |
Giáp Hải |
Nơ Trang Lơng |
Phan Kiệm |
400.000 |
Phan Kiệm |
Phạm Phú Thứ |
300.000 |
||
Phạm Phú Thứ |
Trần Khánh Dư |
280.000 |
||
57 |
Huỳnh Văn Bánh |
Nơ Trang Lơng |
Phan Kiệm |
300.000 |
Phan Kiệm |
Phạm Phú Thứ |
280.000 |
||
Phạm Phú Thứ |
Hết đường (giáp hồ Ea Hrah) |
280.000 |
||
58 |
Nguyễn Hiền |
Nơ Trang Lơng |
Phan Kiệm |
300.000 |
Đường Phan Kiệm |
Phạm Phú Thứ |
280.000 |
||
Phạm Phú Thứ |
Hết đường (giáp hồ Ea Hrah) |
280.000 |
||
59 |
Trần Khánh Dư |
Nơ Trang Lơng |
Phan Kiệm |
300.000 |
Phan Kiệm |
Phạm Phú Thứ |
280.000 |
||
Phạm Phú Thứ |
Hết đường (giáp hồ Ea Hrah) |
280.000 |
||
60 |
Đinh Núp |
Nơ Trang Lơng |
Phan Kiệm |
300.000 |
Phan Kiệm |
Phạm Phú Thứ |
280.000 |
||
Phạm Phú Thứ |
Hết đường |
280.000 |
||
61 |
Trần Cảnh |
Nơ Trang Lơng |
Phan Kiệm |
300.000 |
Phan Kiệm |
Phạm Phú Thứ |
280.000 |
||
Phạm Phú Thứ |
Hết đường |
280.000 |
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
62 |
AMǐ Đoan |
Y Ngông Niê Kdăm |
Giáp Hải |
300.000 |
Giáp Hải |
Nơ Trang Lơng |
280.000 |
||
63 |
Phan Kiệm |
Lý Tự Trọng |
Y Ngông Niê Kdăm |
480.000 |
Y Ngông Niê Kdăm |
Giáp Hải |
300.000 |
||
Giáp Hải |
Hết đường (hết ranh giới đất nhà ông Y Ju) |
280.000 |
||
64 |
Y Đôn |
Lý Tự Trọng |
Y Ngông Niê Kdăm |
480.000 |
Y Ngông Niê Kdăm |
Giáp Hải |
300.000 |
||
Giáp Hải |
Hết đường (hết ranh giới nhà ông Y Dươm) |
280.000 |
||
65 |
Phạm Phú Thứ |
Lý Tự Trọng |
Y Ngông Niê Kdăm |
480.000 |
Y Ngông Niê Kdăm |
Giáp Hải |
300.000 |
||
Giáp Hải |
Hết đường (giáp suối Krông Buk) |
280.000 |
||
66 |
Khu đô thị Đông Nam, đường Trần Hưng Đạo |
|
||
Đường N1 |
Đường N6 |
Đường N8 |
3.850.000 |
|
Đường N2 |
Đường N8 |
Đường N6 |
3.850.000 |
|
Đường N6 |
Trần Quốc Thảo |
3.850.000 |
||
Đường N3 |
Đường N6 |
Đường N7 |
3.250.000 |
|
Đường N4 |
Đường N7 |
Đường N8 |
3.600.000 |
|
Đường N5 |
Đường N7 |
Đường N8 |
3.000.000 |
|
Đường N6 |
Đường N2 |
Đường N4 |
4.000.000 |
|
Đường N4 |
Đường N5 |
2.800.000 |
||
Đường N7 |
Đường N3 |
Đường N5 |
2.900.000 |
|
Đường N8 |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đường N4 |
4.350.000 |
|
Đường N4 |
Đường N5 |
3.000.000 |
||
Đường N10 |
Đường N8 |
Đường N7 |
3.500.000 |
|
Đường N12 |
Đường N1 |
Đường N2 |
3.600.000 |
|
Đường N2 |
Đường N10 |
3.600.000 |
||
Đường N13 |
Đường N7 |
Đường N8 |
2.900.000 |
|
Đường N14 |
Đường N7 |
Đường N8 |
2.800.000 |
|
Đường N15 |
Đường N5 |
Đường N8 |
2.800.000 |
|
67 |
Đường N9 |
Đường N2 |
Hết Chi cục thuế |
2.400.000 |
68 |
Khu vực còn lại |
300.000 |
||
II |
Phường An Bình |
|
||
1 |
Hùng Vương (Quốc lộ 14) |
An Dương Vương |
Nguyễn Hữu Thọ |
6.000.000 |
Nguyễn Hữu Thọ |
Nguyễn Trãi |
10.000.000 |
||
Nguyễn Trãi |
Hoàng Diệu |
16.000.000 |
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
|
|
Hoàng Diệu |
Phạm Ngũ Lão |
20.000.000 |
Phạm Ngũ Lão |
Hết ranh giới Nhà văn hóa TX. Buôn Hồ |
20.000.000 |
||
Hết ranh giới Nhà văn hóa TX. Buôn Hồ |
Lê Quý Đôn |
16.000.000 |
||
Lê Quý Đôn |
Nguyễn Thị Minh Khai |
9.000.000 |
||
Nguyễn Thị Minh Khai |
Trần Nguyên Hãn |
6.000.000 |
||
2 |
An Dương Vương |
Hùng Vương |
Nguyễn Tất Thành |
1.800.000 |
Nguyễn Tất Thành |
Âu Cơ |
1.400.000 |
||
3 |
Nguyễn Đức Cảnh |
Hùng Vương |
Nguyễn Tất Thành |
1.200.000 |
Nguyễn Tất Thành |
Hết ranh đất nhà bà Lê Thị Xuân Mai (thửa đất 98, TBĐ số 13) |
730.000 |
||
4 |
Nguyễn Hữu Thọ |
Hùng Vương |
Hết ranh giới đất nhà ông Phan Hữu Thiện (thửa đất 28, TBĐ số 53) |
1.200.000 |
5 |
Đường song song với Nguyễn Tất Thành |
Nguyễn Đức Cảnh |
Nguyễn Hữu Thọ |
730.000 |
6 |
Nguyễn Trãi |
Hùng Vương |
Nguyễn Tất Thành |
4.200.000 |
Nguyễn Tất Thành |
Phan Chu Trinh |
3.000.000 |
||
Phan Chu Trinh |
Bà Triệu |
2.000.000 |
||
Bà Triệu |
Thánh thất Buôn Hồ |
1.500.000 |
||
Thánh thất Buôn Hồ |
Âu Cơ |
1.200.000 |
||
7 |
Chu Văn An |
Hùng Vương |
Nguyễn Tất Thành |
4.000.000 |
8 |
Quang Trung |
Hùng Vương |
Nguyễn Tất Thành |
5.000.000 |
Nguyễn Tất Thành |
Phan Chu Trinh |
3.500.000 |
||
Phan Chu Trinh |
Hết ranh giới đất nhà ông Thái Bá Hùng (thửa đất 175, TBĐ số 09) |
2.500.000 |
||
Hết ranh giới đất nhà ông Thái Bá Hùng (thửa đất 175, TBĐ số 09) |
Hết đường |
2.000.000 |
||
9 |
Hoàng Diệu |
Hùng Vương |
Nguyễn Chí Thanh |
14.000.000 |
Nguyễn Chí Thanh |
Nguyễn Tất Thành |
11.000.000 |
||
Nguyễn Tất Thành |
Hết ranh giới đất Cty TNHH TM DV SX Đặng Tiến |
4.500.000 |
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
|
|
Hết ranh giới đất Cty TNHH TM DV SX Đặng Tiến |
Hết ranh giới thửa đất ông Kiều Thanh Thăng (thửa đất 129, TBĐ số 09) |
2.100.000 |
Hết ranh giới thửa đất ông Kiều Thanh Thăng (thửa đất 129, TBĐ số 09) |
Hết ranh giới thửa đất ông Hoàng Minh Chuyên (thửa đất 112, TBĐ số 09) |
800.000 |
||
10 |
Phạm Ngũ Lão |
Hùng Vương |
Nguyễn Chí Thanh |
12.000.000 |
11 |
Phạm Ngọc Thạch |
Hùng Vương |
Nguyễn Chí Thanh |
7.000.000 |
12 |
Lê Quý Đôn |
Hùng Vương |
Nguyễn Tất Thành |
5.000.000 |
Nguyễn Tất Thành |
Hết ranh giới nhà ông Lương Văn Rô (thửa đất 9 TBĐ số 38) |
3.000.000 |
||
Hết ranh giới nhà ông Lương Văn Rô (thửa đất 9, TBĐ số 38) |
Hết ranh giới nhà ông Lê Quốc Hùng (thửa đất 13, TBĐ số 32) |
2.000.000 |
||
Hết ranh giới nhà ông Lê Quốc Hùng (thửa đất 13, TBĐ số 32) |
Hết ranh giới nhà ông Trần Thanh (thửa đất 33, TBĐ số 8) |
1.500.000 |
||
Hết ranh giới nhà ông trần Thanh (thửa đất 33, TBĐ số 8) |
Cầu bà Tĩnh |
1.200.000 |
||
13 |
Nguyễn Tri Phương |
Hùng Vương |
Nguyễn Thị Định |
3.000.000 |
Nguyễn Thị Định |
Hết ranh giới thửa đất bà Nguyễn Thị Thu (thửa đất 57, TBĐ số 34) |
2.000.000 |
||
14 |
Nguyễn Thị Minh Khai |
Hùng Vương |
Nguyễn Chí Thanh |
2.500.000 |
Nguyễn Chí Thanh |
Hết ranh gới đất ông Đỗ Viết |
2.000.000 |
||
Hết ranh gới đất ông Đỗ Viết |
Hết đường |
1.500.000 |
||
15 |
Phan Đăng Lưu |
Chu Văn An |
Quang Trung |
4.000.000 |
16 |
Trần Phú |
Chu Văn An |
Quang Trung |
4.500.000 |
Quang Trung |
Hoàng Diệu |
5.000.000 |
||
Hoàng Diệu |
Phạm Ngũ Lão |
6.000.000 |
||
17 |
Nguyễn Chí Thanh |
Bùi Thị Xuân |
Hoàng Diệu |
8.000.000 |
Hoàng Diệu |
Lê Quý Đôn |
12.000.000 |
||
Lê Quý Đôn |
Nguyễn Tri Phương |
4.000.000 |
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
|
|
Nguyễn Tri Phương |
Văn Tiến Dũng |
2.500.000 |
Văn Tiến Dũng |
Giáp phường Đạt Hiếu |
2.000.000 |
||
18 |
Nguyễn Tất Thành |
An Dương Vương |
Nguyễn Trãi |
1.500.000 |
Nguyễn Trãi |
Quang Trung |
4.000.000 |
||
Quang Trung |
Hoàng Diệu |
6.000.000 |
||
Hoàng Diệu |
Lê Quý Đôn |
7.000.000 |
||
19 |
Trần Quốc Toản |
Nguyễn Trãi |
Y Jút |
2.500.000 |
20 |
Lê Lai |
Nguyễn Trãi |
Y Jút |
2.500.000 |
21 |
Y Jut |
Nguyễn Tất Thành |
Phan Chu Trinh |
3.000.000 |
Phan Chu Trinh |
Hết đất nhà ông Trần Anh Tú (thửa đất 19, TBĐ số 13) |
2.000.000 |
||
22 |
Bùi Thị Xuân |
Nguyễn Tất Thành |
Trần Phú |
5.000.000 |
23 |
Ngô Quyền |
Nguyễn Tất Thành |
Nguyễn Chí Thanh |
7.000.000 |
24 |
Lê Thị Hồng Gấm |
Nguyễn Tất Thành |
Nguyễn Chí Thanh |
5.000.000 |
25 |
Lê Lợi |
Nguyễn Tất Thành |
Phan Chu Trinh |
5.000.000 |
Phan Chu Trinh |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Tự Trị (thửa đất 140, TBĐ số 9) |
3.000.000 |
||
26 |
Đinh Tiên Hoàng |
Nguyễn Tất Thành |
Phan Chu Trinh |
5.000.000 |
Phan Chu Trinh |
Hết đường |
2.000.000 |
||
27 |
Phan Chu Trinh |
Nguyễn Trãi |
Quang Trung |
4.000.000 |
Quang Trung |
Đinh Tiên Hoàng |
2.500.000 |
||
28 |
Nguyễn Thị Định |
Lê Quý Đôn |
Nguyễn Tri Phương |
2.500.000 |
29 |
Âu Cơ |
An Vương Dương (ngã ba ranh giới An Bình – Đoàn Kết) |
Nguyễn Trãi |
1.500.000 |
Nguyễn Trãi |
Hết đất nhà Nguyễn Đình Hiệp (thửa đất 03, TBĐ số 16) |
1.000.000 |
||
30 |
Trần Nguyên Hãn |
Hùng Vương |
Đối diện Đặng Thai Mai |
960.000 |
31 |
Nguyễn Thuyên |
Hùng Vương |
Nguyễn Chí Thanh |
1.500.000 |
32 |
Văn Tiến Dũng |
Hùng Vương |
Nguyễn Chí Thanh |
2.500.000 |
Nguyễn Chí Thanh |
Trần Nguyên Hãn |
1.000.000 |
||
33 |
Lê Văn Sỹ |
Nguyễn Thị Minh Khai |
Giáp ranh giới phường Đạt Hiếu |
1.500.000 |
34 |
Phan Đình Giót |
Nguyễn Chí Thanh |
Nguyễn Tất Thành |
5.000.000 |
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
35 |
Nguyễn An Ninh |
Nguyễn Tất Thành |
Nguyễn Trọng Tuyển |
3.000.000 |
Nguyễn Trọng Tuyển |
Hết đất nhà ông Hoàng Ngọc Châu (thửa đất 141, TBĐ số 9) |
2.000.000 |
||
36 |
Lê Văn Hưu |
Nguyễn Trãi |
Ngã ba nhà ông Trần Văn Bình (thửa đất 98, TBĐ số 19) |
2.000.000 |
Ngã ba nhà ông Trần Văn Bình (thửa đất 98, TBĐ số 19) |
An Dương Vương |
1.500.000 |
||
37 |
Bà Triệu |
Nguyễn Trãi |
Lê Văn Hưu |
1.000.000 |
38 |
Lạc Long Quân (bao gồm phần giao thông phía Bắc đường Nguyễn Trãi) |
Nguyễn Trãi |
An Dương Vương |
1.000.000 |
Nguyễn Trãi |
Hết đất nhà ông Phạm Thanh Tài (thửa đất 01 TBĐ số 08) |
1.000.000 |
||
39 |
Hồ Tùng Mậu |
Phan Chu Trinh |
Hết đất nhà ông Đinh Văn Ruyên (thửa đất 01, TBĐ số 13) |
2.000.000 |
40 |
Đường chưa đặt tên thuộc TDP 8 |
Y Jút |
Ngã ba Phan Chu Chinh |
1.000.000 |
Phan Chu Trinh |
Hết đất nhà ông Nguyễn Sâm (thửa đất 34, TBĐ số 49) |
1.000.000 |
||
41 |
Đường chưa đặt tên thuộc TDP 7 và 8 |
Ngã ba Hồ Tùng Mậu |
Ngã ba Lê Lợi |
1.000.000 |
42 |
Nguyễn Trọng Tuyển |
Hoàng Diệu |
Nguyễn An Ninh |
2.000.000 |
43 |
Khu vực còn lại |
300.000 |
||
III |
Phường Bình Tân |
|
||
1 |
Hùng Vương (Quốc lộ 14) |
Đầu cầu Hà Lan (giáp ranh phường Thống Nhất) |
Trần Khát Chân |
2.400.000 |
Trần Khát Chân |
Trần Quang Khải |
2.100.000 |
||
Trần Quang Khải |
Đặng Thái Thân |
1.800.000 |
||
Đặng Thái Thân |
Hết ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Đạo (thửa đất 105, TBĐ số 34) |
1.500.000 |
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
|
|
Hết ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Đạo (thửa đất 105, TBĐ số 34) |
Hết phường Bình Tân |
1.200.000 |
2 |
Phan Phù Tiên |
Hùng Vương |
Ngã ba nhà ông Võ Đức Toàn (thửa đất 68, TBĐ số 23) |
1.500.000 |
Ngã ba nhà ông Võ Đức Toàn (thửa đất 68, TBĐ số 23) |
Trần Quý Cáp |
730.000 |
||
Trần Quý Cáp |
Hết đường |
360.000 |
||
3 |
Trần Quý Cáp |
Trần Khát Chân |
Ngã ba giao nhau với đường Phan Phù Tiên |
300.000 |
4 |
Trần Khắc Chân |
Hùng Vương |
Ngã ba đường vào chợ |
1.000.000 |
Ngã ba đường vào chợ |
Hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Thu Hà (thửa đất 15, TBĐ số 28) |
730.000 |
||
Hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Thu Hà (thửa đất 15, TBĐ số 28) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Tiến (thửa đất 26, TBĐ số 28) |
480.000 |
||
5 |
Trịnh Công Sơn |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Đình Mỹ (thửa đất 106, TBĐ số 22) |
730.000 |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Đình Mỹ (thửa đất 106, TBĐ số 22) |
Phạm Kính Ân |
480.000 |
||
6 |
Phạm Kính Ân |
Hùng Vương |
Hết đường (hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thanh Hoá) |
730.000 |
7 |
Trương Hán Siêu |
Hùng Vương |
Lê Văn Thiêm |
500.000 |
Lê Văn Thiêm |
Hết ranh giới thửa đất hộ ông Nguyễn Đình Khôi (thửa đất 279, TBĐ số 27) |
300.000 |
||
8 |
Lê Văn Thiêm |
Trần Quang Khải |
Hết đường (hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thành) |
260.000 |
9 |
Trần Quang Khải |
Hùng Vương |
Lê Văn Thiêm |
730.000 |
Lê Văn Thiêm |
Lê Ngọc Hân |
480.000 |
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
|
|
Lê Ngọc Hân |
Trường Lê Quý Đôn |
260.000 |
Trường Lê Quý Đôn |
Hùng Vương |
480.000 |
||
10 |
Lê Ngọc Hân |
Trần Quang Khải |
Hết đường (hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Hiệu) |
250.000 |
11 |
Cao Bá Quát |
Hùng Vương |
Trần Quang Khải |
360.000 |
12 |
Đặng Thái Thân |
Hùng Vương |
Trần Quang Khải |
480.000 |
13 |
Nguyễn Chánh |
Đặng Thái Thân |
Hết đường (hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Hữu Minh) |
300.000 |
14 |
Tiểu La |
Hùng Vương |
Hết đường (hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thành Trung) |
480.000 |
15 |
Phan Kế Bính |
Hùng Vương |
Hoàng Hoa Thám |
730.000 |
Hoàng Hoa Thám |
Hết đường (hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Kim Vượng, thửa đất 115, TBĐ số 04) |
360.000 |
||
16 |
Lưu Trọng Lư |
Hùng Vương |
Hoàng Hoa Thám |
730.000 |
Hoàng Hoa Thám |
Đào Duy Từ |
360.000 |
||
17 |
Đào Duy Từ |
Hoàng Hoa Thám |
Kỳ Đồng |
260.000 |
18 |
Ngô Tất Tố |
Hùng Vương |
Đào Duy Từ |
480.000 |
19 |
Lê Hữu Phước |
Hùng Vương |
Đào Duy Từ |
600.000 |
20 |
Xuân Hồng |
Hùng Vương |
Hoàng Văn Thụ |
600.000 |
Hoàng Văn Thụ |
Đào Duy Từ |
360.000 |
||
21 |
Tố Hữu |
Hùng Vương |
Hoàng Văn Thụ |
600.000 |
Hoàng Văn Thụ |
Đào Duy Từ |
360.000 |
||
Đào Duy Từ |
Hết ranh giới thửa đất trường THCS Đinh Tiên Hoàng |
250.000 |
||
22 |
Hoàng Văn Thụ |
Đào Duy Từ |
Kỳ Đồng |
360.000 |
23 |
Nguyễn Văn Huyên |
Xuân Hồng |
Nguyễn Thị Suốt |
260.000 |
24 |
Nguyễn Thượng Hiền |
Tố Hữu |
Huyền Quang |
260.000 |
25 |
Thanh Tịnh |
Hùng Vương |
Hoàng Văn Thụ |
600.000 |
Hoàng Văn Thụ |
Đào Duy Từ |
360.000 |
||
26 |
Nguyễn Quốc Trị |
Hùng Vương |
Hoàng Văn Thụ |
600.000 |
Hoàng Văn Thụ |
Đào Duy Từ |
360.000 |
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
27 |
Nguyễn Thị Suốt |
Hùng Vương |
Hoàng Văn Thụ |
600.000 |
Hoàng Văn Thụ |
Đào Duy Từ |
360.000 |
||
28 |
Hoàng Hoa Thám |
Phan Kế Bính |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Tiến) |
360.000 |
29 |
Huyền Quang |
Nguyễn Thị Suốt |
Hết ranh giới thửa đất hộ ông Hoàng Thanh Sang (thửa đất 156, TBĐ số 03) |
260.000 |
30 |
Trịnh Đình Thảo |
Hoàng Văn Thụ |
Đào Duy Từ |
260.000 |
31 |
Cao Thắng |
Hoàng Văn Thụ |
Đào Duy Từ |
260.000 |
32 |
Đào Duy Anh |
Hùng Vương |
Hoàng Văn Thụ |
600.000 |
Hoàng Văn Thụ |
Đào Duy Từ |
360.000 |
||
33 |
Nguyễn Chí Diểu |
Hùng Vương |
Hoàng Văn Thụ |
600.000 |
Hoàng Văn Thụ |
Đào Duy Từ |
360.000 |
||
34 |
Nguyễn Văn Bé |
Hùng Vương |
Hoàng Văn Thụ |
600.000 |
Hoàng Văn Thụ |
Đào Duy Từ |
360.000 |
||
35 |
Kỳ Đồng |
Hùng Vương |
Hoàng Văn Thụ |
600.000 |
Hoàng Văn Thụ |
Đào Duy Từ |
360.000 |
||
36 |
Nguyễn Thái Học |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà Trần Đức Long (thửa đất 188, TBĐ số 31) |
600.000 |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Đức Long (thửa đất 188, TBĐ số 31) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Kim Lành, thửa đất 214, TBĐ số 31) |
360.000 |
||
37 |
Nguyễn Lâm |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà bà Trần Đức An, thửa đất 228, TBĐ số 31) |
480.000 |
38 |
Vũ Hữu |
Nguyễn Lâm |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Trị, thửa đất 98, TBĐ số 34) |
260.000 |
39 |
Hẻm 1 |
Hùng Vương |
Nhà ông Nguyễn Văn Hiếu (thửa đất 58, TBĐ số 27) |
480.000 |
40 |
Hẻm 2 |
Hùng Vương |
Nhà bà Nguyễn Thị Bích Ngọc (thửa đất 03, TBĐ số 35) |
480.000 |
41 |
Hẻm 3 |
Hùng Vương |
Nhà ông Lâm Quốc Việt (thửa đất 24, TBĐ số 34) |
480.000 |
42 |
Khu vực còn lại |
250.000 |
||
IV |
Phường Đạt Hiếu |
|
||
1 |
Hùng Vương |
Nguyễn Duy Trinh |
Trần Văn Trà (hết ranh |
3.600.000 |
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
|
(Quốc lộ 14) |
(giáp ranh xã Pơng Drang) |
giới đất chùa Đạt Hiếu) |
|
Trần Văn Trà (hết ranh giới đất chùa Đạt Hiếu) |
Giáp ranh giới phường An Lạc, An Bình |
5.500.000 |
||
2 |
Trần Hưng Đạo |
Giáp ranh giới phường An Lạc |
Trụ sở Công ty cà phê Buôn Hồ |
3.600.000 |
Trụ sở Công ty cà phê Buôn Hồ |
Cầu RôSy |
2.500.000 |
||
3 |
Nguyễn Duy Trinh (đường vào nghĩa địa Tân Lập I) |
Hùng Vương |
Thửa đất 15, TBĐ số 28 |
1.000.000 |
Thửa đất 15, TBĐ số 28 |
Đầu ranh giới Nghĩa địa |
600.000 |
||
4 |
Hoàng Việt (đường đi đập tràn) |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thanh Định (thửa đất 222, TBĐ số 28) |
1.000.000 |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thanh Định (thửa đất 222, TBĐ số 28) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phạm Tấn (thửa đất 39, TBĐ số 29) |
600.000 |
||
5 |
Đường vào khu B |
Hùng Vương |
Giáp ranh giới cổng nghĩa địa khu B |
1.000.000 |
6 |
Nguyễn Lương Bằng |
Hùng Vương |
Đường vào nghĩa địa khu C |
1.800.000 |
Đường vào khu C |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lưu Quang Toản (thửa đất 33, TBĐ số 35) |
1.200.000 |
||
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lưu Quang Toản (thửa đất 33, TBĐ số 35) |
Đến ngã ba Trần Huy Liệu |
750.000 |
||
Trần Hưng Đạo |
Hết Cống cây Đa (thửa đất 131, TBĐ số 11) |
1.000.000 |
||
Cống cây Đa (thửa đất 131, thuộc TBĐ số 11) |
Hết tổ dân phố 2 |
600.000 |
||
Hết tổ dân phố 2 |
Giáp đường Trần Huy Liệu |
600.000 |
||
7 |
Tôn Thất Thuyết |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn An Ca (thửa đất 4, TBĐ số 41) |
1.000.000 |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn An Ca (thửa đất 4, TBĐ số 41) |
Ngã ba Trần Huy Liệu |
700.000 |
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
8 |
Trần Nguyên Hãn (giáp phường An Bình) |
Hùng Vương |
Ngã ba Đặng Thai Mai |
1.000.000 |
Ngã ba Đặng Thai Mai |
Giáp đường Lương Thế Vinh |
480.000 |
||
9 |
Lương Thế Vinh |
Hùng Vương |
Ngã tư Văn Tiến Dũng |
2.400.000 |
Ngã tư Văn Tiến Dũng |
Hết ranh giới đất Trường TH Lê Thị Hồng Gấm |
1.800.000 |
||
Hết ranh giới đất Trường TH Lê Thị Hồng Gấm |
Hết ranh giới thửa đất 11,TBĐ số 42 |
1.200.000 |
||
Hết ranh giới thửa đất 11, TBĐ số 42 |
Trần Nguyên Hãn |
360.000 |
||
Trần Nguyên Hãn |
Đập giao thủy |
300.000 |
||
10 |
Trần Văn Trà (đường vào chùa Đạt Hiếu) |
Hùng Vương |
Ngô Thì Nhậm |
1.000.000 |
11 |
Nguyễn Kim (đường vào thôn Đạt Hiếu 5) |
Hùng Vương |
Đặng Thai Mai |
1.000.000 |
12 |
Mạc Đỉnh Chi |
Hùng Vương |
Ngã ba Trịnh Hoài Đức |
1.000.000 |
Ngã ba Trịnh Hoài Đức |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thái (thửa đất 32, TBĐ số 39) |
600.000 |
||
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thái (thửa đất 32, TBĐ số 39) |
Hết ranh giới thửa đất 66, TBĐ số 38 |
360.000 |
||
Hết ranh giới thửa đất 66, TBĐ 38 |
Hết đường |
300.000 |
||
13 |
Đường vào TDP Đạt Hiếu 7 (ngã ba nhà ông Lê Xứng) |
Hùng Vương |
Ngã ba Văn Tiến Dũng |
1.000.000 |
14 |
Trần Nhật Duật (đường vào trung tâm TDP Đạt Hiếu 4) |
Hùng Vương |
Ngã tư Văn Tiến Dũng |
1.000.000 |
Ngã tư Văn Tiến Dũng |
Ngã tư Trịnh Hoài Đức |
600.000 |
||
Ngã tư Trịnh Hoài Đức |
Hết ranh giới đất nhà ông Trần Văn Phẩm thửa 02, TBĐ số 39) |
360.000 |
||
15 |
Y Yơn Niê (đường vào Cầu Đường) |
Hùng Vương |
Trịnh Hoài Đức |
1.000.000 |
Trịnh Hoài Đức |
Ngã tư Y Thuyên KSo’r |
600.000 |
||
Ngã tư Y Thuyên KSo’r |
Mạc Đăng Dung |
360.000 |
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
16 |
Y Thuyên Kso’r (đường vào buôn Klia) |
Hùng Vương |
Y Yơng Niê |
1.000.000 |
Y Yơng Niê |
Mai Xuân Thưởng |
480.000 |
||
17 |
Hải Triều (đường vào Sân vườn Tính Nên) |
Trần Hưng Đạo |
Hết ranh giới đất Nhà hàng sân vườn Tính Nên (thửa đất 24, TBĐ số 11) |
1.200.000 |
Hết ranh giới đất Nhà hàng sân vườn Tính Nên (thửa đất 24, TBĐ số 11) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Võ Văn Tám (thửa đất 11, TBĐ số 11) |
1.000.000 |
||
18 |
Nguyễn Viết Xuân |
Giáp phường An Lạc |
Tôn Thất Thuyết |
1.000.000 |
19 |
Nguyễn Chí Thanh |
Giáp phường An Bình |
Trần Nhật Duật |
1.000.000 |
Trần Nhật Duật |
Y Yơn Niê |
600.000 |
||
20 |
Văn Tiến Dũng |
Trần Nguyên Hãn |
Trần Nhật Duật |
600.000 |
Trần Nhật Duật |
Y Yơn Niê |
480.000 |
||
21 |
Ngô Thì Nhậm |
Trần Văn Trà |
Cao Đạt |
360.000 |
Cao Đạt |
Hết thửa đất 18, TBĐ số 44 |
360.000 |
||
22 |
Đặng Thai Mai |
Trần Nguyên Hãn |
Nguyễn Kim |
360.000 |
23 |
Trịnh Hoài Đức |
Ngã ba Mạc Đỉnh Chi |
Ngã ba Y Yơn Niê |
600.000 |
24 |
Cao Đạt (Giáp Đạt Hiếu 2,3) |
Hùng Vương |
Ngã ba Ngô Thì Nhậm |
1.000.000 |
Ngã ba Ngô Thì Nhậm |
Giáp đường Trần Huy Liệu |
700.000 |
||
25 |
Trần Huy Liệu |
Ngã ba Nguyễn Lương Bằng |
Tôn Thất Thuyết |
750.000 |
Tôn Thất Thuyết |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Võ Văn Lý (thửa đất 32, TBĐ số 41) |
600.000 |
||
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Võ Văn Lý (thửa đất 32, TBĐ số 41) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lại Thanh Đồng (thửa đất 15, TBĐ số 44) |
480.000 |
||
26 |
Đường đối diện đường Lương Thế Vinh |
Hùng Vương |
Trần Huy Liệu |
720.000 |
27 |
Đường giáp ranh giới phường An Lạc |
Hùng Vương |
Giáp đường Nguyễn Viết Xuân |
480.000 |
28 |
Phan Huy Chú |
Y Yơn Niê |
Y Thuyên KSo’r |
400.000 |
29 |
Sư Vạn Hạnh |
Thửa đất nhà ông Y Hiat Mlô (thửa đất 27, |
Hết ranh giới thửa đất 69, |
400.000 |
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
|
|
TBĐ số 26) |
TBĐ số 32 |
|
30 |
Vi Thủ An |
Y Thuyên Kso’r |
Hết ranh giới thửa đất 06, TBĐ số 21 |
300.000 |
31 |
Huỳnh Văn Nghệ |
Y Yơn Niê |
Hết ranh giới thửa đất 15, TBĐ số 32 |
400.000 |
32 |
Y Ni Kso’r |
Mạc Đăng Dung |
Hết ranh giới thửa đất 21, TBĐ số 33 |
400.000 |
33 |
Mai Xuân Thưởng |
Mạc Đăng Dung |
Y Thuyên KSo’r |
400.000 |
34 |
Mạc Đăng Dung |
Đầu ranh giới đất nhà ông Y Sisat Mlô (thửa đất 41, TBĐ số 26) |
Hết ranh giới thửa đất 05, TBĐ số 38 |
300.000 |
35 |
Hẻm số 1 |
Tôn Thất Thuyết |
Giáp đường Nguyễn Lương Bằng |
420.000 |
36 |
Khu vực còn lại |
260.000 |
||
V |
Phường Đoàn Kết |
|
||
1 |
An Dương Vương |
Giáp phường Thiện An |
Hàm Nghi |
1.150.000 |
Hàm Nghi |
Âu Cơ (giáp phường An Bình) |
1.000.000 |
||
2 |
Hoàng Quốc Việt |
Đầu cầu 12/3 (giáp phường Thiện An) |
Nguyễn Thị Thập |
500.000 |
Nguyễn Thị Thập |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Man Đức Hoà (thửa đất 111, TBĐ số 09 ) |
400.000 |
||
3 |
Hàm Nghi |
An Dương Vương |
Âu Cơ |
480.000 |
4 |
Huỳnh Tấn Phát |
Âu Cơ |
Nguyễn Thị Thập (ngã ba TDP 4) |
300.000 |
5 |
Âu Cơ |
Cầu bà Tiên |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông ông Lắm TDP 2 (thửa đất 40, TBĐ số 21) |
600.000 |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông ông Lắm TDP 2 (thửa đất 40, TBĐ số 21) |
Cuối đường Âu Cơ (giáp hường Thiện An) |
600.000 |
||
6 |
Lê Văn Hưu |
An Dương Vương |
Âu Cơ |
600.000 |
7 |
Tăng Bạt Hổ |
Trần Quốc Hoàn |
Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Như Xuân (thửa đất 34, TBĐ số 18) |
250.000 |
8 |
Trần Quốc Hoàn |
Đầu ranh giới đất thửa đất ông Hồ Thanh Hải (thửa đất 12, TBĐ số 16) |
Hết ranh giới thửa đất bà Nguyễn Thị Tuyết (thửa đất 86, TBĐ số 15) |
250.000 |
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
9 |
Nguyễn Thị Thập |
Đầu ranh giới thửa đất ông Nguyễn Anh Tuấn (thửa đất 40, TBĐ số 04) |
Hồ Xuân Hương |
270.000 |
Hồ Xuân Hương |
Trần Quốc Hoàn |
250.000 |
||
10 |
Hồ Xuân Hương |
Âu Cơ |
Đầu ranh giới thửa đất nhà Trần Văn Nguyên (thửa đất 54, TBĐ số 9) |
250.000 |
11 |
Lạc Long Quân (nối dài) |
An Dương Vương |
Hàm Nghi |
300.000 |
12 |
Tán Thuật |
Hồ Xuân Hương |
Nguyễn Thị Thập |
250.000 |
13 |
Khu vực còn lại |
250.000 |
||
VI |
Phường Thiện An |
|
||
1 |
Hùng Vương (Quốc lộ 14) |
Giáp ranh phường Thống Nhất |
Hoàng Quốc Việt |
1.800.000 |
Hoàng Quốc Việt |
Lê Đức Thọ |
2.600.000 |
||
Lê Đức Thọ |
Nguyên Hồng |
3.000.000 |
||
Nguyên Hồng |
Hải Thượng Lãn Ông |
3.600.000 |
||
Hải Thượng Lãn Ông |
Phan Đình Phùng |
4.800.000 |
||
2 |
Hoàng Quốc Việt |
Hùng Vương |
Giáp ranh giới phường Đoàn Kết |
1.000.000 |
3 |
An Dương Vương |
Hùng Vương |
Nguyễn Tất Thành |
1.800.000 |
Nguyễn Tất Thành |
Giáp ranh phường Đoàn Kết |
1.000.000 |
||
4 |
Nguyên Hồng |
Hùng Vương |
Lý Tự Trọng |
1.200.000 |
Lý Tự Trọng |
Mai Hắc Đế |
600.000 |
||
5 |
Bùi Xuân Phái |
Nguyên Hồng |
Mai Hắc Đế |
750.000 |
6 |
Mai Hắc Đế (giáp ranh giới phường An Lạc) |
Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Trần Kim Lê (thửa đất 6, TBĐ số 17) |
Bùi Xuân Phái |
360.000 |
7 |
Chu Mạnh Trinh |
Hùng Vương |
Hải Thượng Lãn Ông |
750.000 |
8 |
Ngô Mây |
Hùng Vương |
Đến hết ranh giới Trạm Y Tế phường) |
750.000 |
9 |
Lê Đức Thọ |
Hùng Vương |
Đến hết ranh giới thửa đất nhà ông Phạm Như Vĩnh (thửa đất 36, TBĐ số 5) |
530.000 |
10 |
Nguyễn Trung Trực |
Giáp phường An Lạc |
Nguyên Hồng (sau đất chùa Thiện An) |
1.500.000 |
Nguyên Hồng |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Cao Văn Thạnh (thửa đất 101, TBĐ số 20) |
480.000 |
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
11 |
Hải Thượng Lãn Ông |
Hùng Vương |
Chu Mạnh Trinh |
480.000 |
12 |
Nguyễn Tuân |
Hùng Vương |
Nguyễn Trung Trực |
300.000 |
Nguyễn Trung Trực |
Lý Tự Trọng |
260.000 |
||
13 |
Nguyễn Huy Tưởng |
Hùng Vương |
Hùng Vương + 300 m |
480.000 |
Hùng Vương + 300 m |
Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Trịnh Bá Lộc (thửa đất 15, TBĐ số 10) |
300.000 |
||
14 |
Nguyễn Tất Thành |
An Dương Vương |
Nguyễn Lân |
300.000 |
15 |
Tống Duy Tân |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Văn Bá (thửa đất 109, TBĐ số 09) |
360.000 |
16 |
Văn Cao |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Dương Công Cầu (thửa đất 60, TBĐ số 09) |
360.000 |
17 |
Nguyễn Cư Trinh |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Ánh (thửa đất 60, TBĐ số 09) |
360.000 |
18 |
Nguyễn Lân |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Văn Oanh (thửa đất 107, TBĐ số 09) |
360.000 |
19 |
Phạm Hồng Thái |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Võ Văn Cơ (thửa đất 90, TBĐ số 10) |
360.000 |
20 |
Trịnh Văn Cẩn |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Xuân Thuỷ (thửa đất 135, TBĐ số 09) |
360.000 |
21 |
Đoàn Khuê |
Hùng Vương |
Nguyễn Trung Trực |
300.000 |
Nguyễn Trung Trực |
Bùi Xuân Phái |
260.000 |
||
22 |
Phan Đình Phùng |
Hùng Vương |
Nguyễn Trung Trực |
1.000.000 |
Nguyễn Trung Trực |
Mai Hắc Đế |
600.000 |
||
23 |
Ông Ích Khiêm |
Hùng Vương |
Ngã ba Nguyễn Tất Thành |
360.000 |
24 |
Lý Tự Trọng |
Giáp ranh giới phường An Lạc |
Hết ranh giới thửa đất ông Phan Long Thừa (thửa đất 27, TBĐ số 20) |
500.000 |
25 |
Cao Xuân Huy |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Văn Chức (thửa đất 5, TBĐ số 41) |
360.000 |
26 |
Các đường bê tông |
Nhà ông Nguyễn Thanh Xuân |
Nguyễn Tất Thành |
300.000 |
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
26 |
Khu vực còn lại |
260.000 |
||
VII |
Phường Thống Nhất |
|
||
1 |
Hùng Vương (Quốc lộ 14) |
Giáp phường Bình Tân |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Thanh Linh (thửa đất 3, TBĐ số 28) |
2.400.000 |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Thanh Linh (thửa đất 3, TBĐ số 28) |
Giáp phường Thiện An |
1.600.000 |
||
2 |
Cù Chính Lan |
Hùng Vương |
Ngã tư Nguyễn Huy Tự |
750.000 |
Ngã tư Nguyễn Huy Tự |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hồ Văn Hùng (thửa đất 6, TBĐ số 24) |
360.000 |
||
3 |
Lê Chân |
Hùng Vương |
Ngã tư Nguyễn Huy Tự |
750.000 |
Ngã tư Nguyễn Huy Tự |
Ngã tư Vũ Trọng Bình – Lê Chân |
600.000 |
||
Ngã tư Vũ Trọng Bình – Lê Chân |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thiện Ân (thửa đất 32, TBĐ số 24) |
360.000 |
||
4 |
Vũ Thục Nương |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Hà (thửa đất 105, TBĐ số 23) |
750.000 |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Hà (thửa đất 105, TBĐ số 23) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Khẩn (thửa đất 12, TBĐ số 28) |
360.000 |
||
5 |
Phùng Thị Chính |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Cồ Quốc Bảo (thửa đất 139, TBĐ số 28) |
750.000 |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Cồ Quốc Bảo (thửa đất 139, TBĐ số 28) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thanh Quang (thửa đất 45, TBĐ số 28) |
360.000 |
||
6 |
Phù Đổng Thiên Vương |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Văn Lộc (thửa đất 77, TBĐ số 32) |
1.000.000 |
Hết ranh giới thửa đất nhà Lê Văn Lộc (thửa đất 77, TBĐ số 32) |
Hết ranh giới thửa đất nhà Nguyễn Hữu Phong (thửa đất 73, TBĐ số 27) |
600.000 |
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
|
|
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Hữu Phong (thửa đất 73, TBĐ số 27) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ôngVũ Tiến Hương (thửa đất 20, TBĐ số 13) |
380.000 |
7 |
Phó Đức Chính |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Vũ Vương (thửa đất 5, TBĐ số 38) |
750.000 |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Vũ Vương (thửa đất 5, TBĐ số 38) |
Tú Xương |
360.000 |
||
8 |
Dương Vân Nga |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Cao Minh Dũng (thửa đất 29, TBĐ số 38) |
750.000 |
9 |
Hàn Mặc Tử |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Xuân Phong (thửa đất 54, TBĐ số 38) |
750.000 |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Xuân Phong (thửa đất 54, TBĐ số 38) |
Tú Xương |
360.000 |
||
10 |
Lý Công Bình |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lưu Đức Lệ (thửa đất 154, TBĐ số 38) |
750.000 |
11 |
Lý Chiêu Hoàng |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Quốc Hùng (thửa đất 302, TBĐ số 38) |
750.000 |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Quốc Hùng (thửa đất 302, TBĐ số 38) |
Hàn Mặc Tử |
360.000 |
||
Hàn Mặc Tử |
Ngã ba Phù Đổng Thiên Vương |
260.000 |
||
12 |
Đinh Liễn |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Ngọc Long (thửa đất 101, TBĐ số 37) |
750.000 |
Hết ranh giới thửa đất nhà Nguyễn Ngọc Long (thửa đất 101, TBĐ số 37) |
Trần Văn Ơn |
360.000 |
||
13 |
Tản Đà |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Lan (thửa |
750.000 |
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
|
|
|
đất 52,TBĐ số 44) |
|
14 |
Nguyễn Khuyến |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Đầu Hán (thửa đất 63, TBĐ số 43) |
750.000 |
15 |
Trương Vĩnh Ký |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Kính (thửa đất 160, TBĐ số 44) |
750.000 |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Tính (thửa đất 160, TBĐ số 44) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Bùi Viết Quốc (thửa đất 130, TBĐ số 43) |
360.000 |
||
16 |
Nguyễn Bính |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Toàn (thửa đất 206, TBĐ số 44) |
750.000 |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Toàn (thửa đất 206, TBĐ số 44) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Bùi Đình Lý (thửa đất 169, TBĐ số 43) |
360.000 |
||
17 |
Duy Tân |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Ngọc Quế (thửa đất 183, TBĐ số 43) |
850.000 |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Ngọc Quế (thửa đất 183, TBĐ 43) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Thế Kỳ (thửa đất 172, TBĐ số 43) |
480.000 |
||
18 |
Đặng Tất |
Hùng Vương |
Ngã ba Phù Đổng Thiên Vương |
750.000 |
19 |
Phùng Hưng |
Hùng Vương |
Nguyễn Thiếp |
750.000 |
20 |
Khúc Thừa Dụ |
Hùng Vương |
Nguyễn Thiếp |
750.000 |
21 |
Dương Đình Nghệ |
Hùng Vương |
Nguyễn Thiếp |
750.000 |
22 |
Trần Thủ Độ |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Chất (thửa đất 20, TBĐ số 29) |
750.000 |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Chất (thửa đất 20, TBĐ số 29) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thế Bộ (thửa đất 19, TBĐ số 29) |
360.000 |
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
23 |
Đặng Nguyên Cẩn |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Văn Mỳ (thửa đất 84, TBĐ số 28) |
750.000 |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Văn Mỳ (thửa đất 84, TBĐ 28) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Anh Kim (thửa đất 97, TBĐ số 29) |
360.000 |
||
24 |
Bùi Huy Bích |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Bạch Kim Thảo (thửa đất 116, TBĐ số 28) |
750.000 |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Bạch Kim Thảo (thửa đất 116, tbđ số 28) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Lầu (thửa đất 119, TBĐ số 29) |
360.000 |
||
25 |
Dã Tượng |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Trọng Luyến (thửa đất 7, TBĐ số 32) |
750.000 |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Trọng Luyến (thửa đất 7, TBĐ số 32) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Thứ (thửa đất 45, TBĐ số 33) |
360.000 |
||
26 |
Yết Kiêu |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà bà Hoàng Kim Lan (thửa đất 155, TBĐ số 33) |
750.000 |
Hết ranh giới thửa đất nhà bà Hoàng Kim Lan (thửa đất 155, TBĐ số 33) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Văn (thửa đất 78, TBĐ số 33) |
360.000 |
||
27 |
Nguyễn Văn Siêu |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Ninh (thửa đất 87, TBĐ số 33) |
750.000 |
28 |
Bà Huyện Thanh Quan |
Hùng Vương |
Yết Kiêu |
750.000 |
29 |
Nguyễn Thi |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà bà Hoàng Thị Lệ (thửa đất 41, TBĐ số 39) |
750.000 |
Hết ranh giới thửa đất nhà bà Hoàng Thị Lệ (thửa đất 41, TBĐ số 39) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Đình Mỹ (thửa đất 55, TBĐ số 40) |
360.000 |
||
|
|
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Tùng (thửa đất |
750.000 |
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
30 |
Lê Công Kiều |
|
70, TBĐ số 39) |
|
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Tùng (thửa đất 70, TBĐ số 39) |
Ngã 5 Nguyễn Thi |
360.000 |
||
31 |
Phan Văn Khỏe |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Đinh Ngọc Hiếu (thửa đất 84, TBĐ số 39) |
750.000 |
32 |
Cống Quỳnh |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phạm Ngọc Thanh (thửa đất 107, TBĐ số 39) |
750.000 |
33 |
Mai Thị Lựu |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phạm Anh Sơn (thửa đất 128, TBĐ số 39) |
750.000 |
34 |
Lương Đình Của |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Xuân Hải (thửa đất 137, TBĐ số 39) |
750.000 |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Xuân Hải (thửa đất 137, TBĐ số 39) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Thế Hùng (thửa đất 168 , TBĐ số 39) |
360.000 |
||
35 |
Thủ Khoa Huân |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Long (thửa đất 58, TBĐ số 45) |
750.000 |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Long (thửa đất 58, TBĐ số 45) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Hiên (thửa đất 81, TBĐ số 45) |
360.000 |
||
36 |
Lê Anh Xuân |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Mạnh Thế (thửa đất 73, TBĐ số 45) |
750.000 |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Mạnh Thế (thửa đất 73, TBĐ số 45) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Công Hóa (thửa đất 95, TBĐ số 45) |
360.000 |
||
37 |
Đào Tấn |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Hành (thửa đất 173, TBĐ số 44) |
750.000 |
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
38 |
Lý Chính Thắng |
Hùng Vương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hà Cửu Long (thửa đất 290, TBĐ số 44) |
980.000 |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hà Cửu Long (thửa đất 290, TBĐ số 44) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Văn Thành (thửa đất 96, TBĐ số 46) |
600.000 |
||
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Văn Thành (thửa đất 96, TBĐ số 46) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Ngô Quang Ánh (thửa đất 82, TBĐ số 46) |
480.000 |
||
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Ngô Quang Ánh (thửa đất 82, TBĐ số 46) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Y Sin Niê (thửa đất 11, TBĐ số 50) |
360.000 |
||
39 |
Nguyễn Huy Tự |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Quốc Hân (thửa đất 145, TBĐ số 25) |
Cù Chính Lan |
250.000 |
Cù Chính Lan |
Hết ranh giới Chùa Bửu Thắng (thửa đất 5, TBĐ số 25) |
250.000 |
||
40 |
Vũ Trọng Bình |
Ngã ba Phùng Thị Chính |
Ngã ba Cù Chính Lan |
250.000 |
41 |
Tú Xương |
Ngã ba Vũ Thục Nương |
Nam Cao |
260.000 |
42 |
Trần Văn Ơn |
Duy Tân |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Thành (thửa đất 68, TBĐ số 37) |
260.000 |
43 |
Nam Cao |
Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình lâm (thửa đất 115, TBĐ số 37) |
Tú Xương |
260.000 |
Tú Xương |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phạm Văn Linh (thửa đất 240, TBĐ số 43) |
360.000 |
||
44 |
Nguyễn Thiếp |
Ngã tư Trần Thủ Độ |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lưu Đức Duy (thửa đất 7, TBĐ số 26) |
260.000 |
45 |
Trần Hữu Trang |
Ngã ba Đặng Nguyên Cẩn |
Ngã ba Yết Kiêu |
260.000 |
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
46 |
Lê Hồng Sơn |
Ngã ba Đặng Nguyên Cẩn |
Ngã ba Dã Tượng |
260.000 |
47 |
Nguyễn Thái Bình |
Ngã tư Trần Văn Phụ |
Ngã ba Dã Tượng |
260.000 |
48 |
Trần Văn Phụ |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Đình Kiều (thửa đất 55, TBĐ số 59) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông ông Thân (thửa đất 12, TBĐ số 30) |
260.000 |
49 |
Võ Trung Thành |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Văn Nhật (thửa đất 227, TBĐ số 44) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Trung Lâm (thửa đất 119, TBĐ số 52) |
260.000 |
50 |
Phạm Văn Bạch |
Ngã ba Lý Chính Thắng |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Châu (thửa đất 18, TBĐ số 54) |
260.000 |
51 |
Đinh Văn Gió |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Trường (thửa đất 10, TBĐ số 39) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Đinh Thị Quang (thửa đất 45, TBĐ số 40) |
260.000 |
52 |
Đường giao Hùng Vương (QL 14) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trương Sá (thửa đất 12, TBĐ số 25) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Văn Trung (thửa đất 13, TBĐ số 25) |
750.000 |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hà Văn Cho (thửa đất 15, TBĐ số 25) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Tác (thửa đất 14, TBĐ số 25) |
750.000 |
||
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Mân (thửa đất 163, TBĐ số 32) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông ông Ba (thửa đất 69, TBĐ số 32) |
750.000 |
||
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Ngọc Chấn (thửa đất 214, TBĐ số 32) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Đức Thành (thửa đất 217, TBĐ số 32) |
750.000 |
||
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Hữu Phú (thửa đất 142, TBĐ số 32) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Thị Nguyên (thửa đất 134, TBĐ số 32) |
750.000 |
TT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Mức giá |
|
Từ |
Đến |
|||
|
|
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Quang Thạch (thửa đất 162, TBĐ số 32) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Thế Đạo (thửa đất 178, TBĐ số 32) |
750.000 |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Ngô Quang Hiến (thửa đất 219, TBĐ số 44) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Vũ Kim Lân (thửa đất 195, TBĐ số 44) |
750.000 |
||
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Xuân Tuy (thửa đất 63, TBĐ số 52) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Minh Hảo (thửa đất 32, TBĐ số 51) |
750.000 |
||
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Văn Quý (thửa đất 5, TBĐ số 52) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Quốc Toàn (thửa đất 7, TBĐ số 52) |
750.000 |
||
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Bùi Đình Lĩnh (thửa đất 315, TBĐ số 44) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Đặng Quốc Quỳnh (thửa đất 320, TBĐ số 44) |
750.000 |
||
53 |
Y Nuê Bkrông (Ái Phương) |
Lý Chính Thắng |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Y Dai Niê (thửa đất 29, TBĐ số 55) |
260.000 |
54 |
Y Ksơ |
Lý Chính Thắng |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Y Lan B’krông (thửa đất 43, TBĐ số 56) |
260.000 |
55 |
Y Bih Alêô |
Lý Chính Thắng |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Y Bach Ktla (thửa đất 44, TBĐ số 56) |
260.000 |
56 |
A Ma Jhao |
Lý Chính Thắng |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Y Rai Niê (thửa đất 57, TBĐ số 56) |
260.000 |
57 |
Nguyễn Minh Châu |
A Ma Jhao (về 2 phía) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Y Muk B’Krông (thửa đất 09, TBĐ số 55, và bà H Sot Ayun (thửa đất số15, TBĐ số 58) |
260.000 |
58 |
Lê Vụ |
A Ma Jhao |
Hết ranh giới thửa đất nhà bà H Lê Ktla (thửa đất 24,TBĐ số 58) |
260.000 |
59 |
Ơi Ăt |
Lý Chính Thắng (về 2 phía) |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Y Blô Niê (thửa đất 76, TBĐ số 49) và Y Mec |
260.000 |